Thi Nhân: - * Lan. * Như Thu. * Đỗ Quang Vinh. * Thái Huy. * Võ Ngô. * Sông Thu. *
Hưng Quốc. * Lý Đức Quỳnh. * Hồ Nguyễn. * Cao Bồi Già. * Võ Ngô. * Mỹ Nga. * Cao
Mỵ Nhân. * Trần Đông Thành. * Mai Xuân Thanh. * Mailoc. * Thủy Lâm. * Hải Rừng.
* Yên Hà. * H Vân. * Minh Thúy. * Mai Vân. * Thanh Song.
Thi phẩm 1:
Ngẫm Chuyện Đời. * Lan.
Sáu chục xuân qua, ngẫm lại đời
Ngọt bùi, cay đắng.... số mà thôi!
Nhà nghèo, cảnh khó nào đâu muốn
Phận hẩm, phần hiu vẫn cứ cười
Ngay thẳng vươn lên, tâm hãnh diện
Thiện lương giữ vững, trí trong ngời
Hơn, thua mai cũng về âm cảnh
Được, mất xuôi tay phủi sạch rồi.
* Lan. 23/12/2024.
Thi phẩm "Ngẫm Chuyện Đời" của Thi nhân Lan, có thể được diễn giải
dưới góc độ cảnh ngữ, và tư duy triết học như sau:
1 . Cảnh ngữ:
Bài thơ tái hiện một hành trình đời người, qua đó bộc lộ trạng thái tâm lý
và cảnh huống xã hội.
"Sáu chục xuân qua, ngẫm lại đời": Bối cảnh mở ra là lúc cuối đời,
khi con người nhìn lại chặng đường đã qua, biểu thị một giai đoạn chiêm nghiệm
và thanh lọc tư duy.
"Ngọt bùi, cay đắng... số mà thôi!": Tác giả miêu tả đời sống như
một dòng chảy định mệnh, nơi niềm vui và đau khổ cùng hòa quyện, thể hiện thái
độ chấp nhận thực tại một cách điềm nhiên.
"Nhà nghèo, cảnh khó nào đâu muốn": Hình ảnh gia cảnh thiếu thốn
được gợi lên, nhưng không nhằm than phiền mà để làm nổi bật tinh thần vượt khó.
"Ngay thẳng vươn lên, tâm hãnh diện": Cảnh ngữ chuyển sang hình ảnh
nội lực cá nhân, một tâm thế tự hào khi giữ vững phẩm giá và lòng chính trực giữa
gian khó.
2 . Tư duy triết học:
Bài thơ thấm đượm tư tưởng triết học về nhân sinh, vận mệnh và giá trị chân
chính của cuộc đời.
Chấp nhận vận mệnh, vượt lên nghịch cảnh: Triết lý Khắc Kỷ (Stoicism) được
thể hiện qua cách nhìn nhận nghịch cảnh như một phần tất yếu của cuộc sống,
nhưng điều quan trọng là giữ vững tâm thế tích cực, thiện lương.
Nhân sinh vô thường: "Hơn, thua mai cũng về âm cảnh" nhấn mạnh tư
duy về vô thường và hư ảo của cuộc sống, phù hợp với triết lý Phật giáo về sinh
- lão - bệnh - tử và sự giải thoát khỏi chấp niệm.
Giá trị của đạo đức và phẩm giá: "Thiện lương giữ vững, trí trong ngời"
gợi lên tinh thần đạo đức học, nhấn mạnh rằng ý nghĩa cuộc đời không nằm ở vật
chất hay quyền lực mà ở sự trong sạch của trí tuệ và đạo tâm.
Hư không của thành tựu vật chất: "Được, mất xuôi tay phủi sạch rồi"
kết thúc bài thơ bằng một lời nhắc nhở rằng mọi thành tựu, dù lớn hay nhỏ, đều
trở nên vô nghĩa khi con người rời khỏi thế gian, khuyến khích một đời sống
buông bỏ và thanh thản.
Tổng thể ý nghĩa "Ngẫm Chuyện Đời":
Thi phẩm không chỉ là sự chiêm nghiệm cá nhân mà còn mang tính phổ quát, phản
ánh sự trưởng thành tinh thần của con người trước thực tại vô thường và đầy thử
thách. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp về ý nghĩa của việc sống ngay thẳng,
thiện lương, và buông bỏ những điều phù phiếm để đạt đến sự an nhiên trong tâm
hồn.
Thi phẩm 2:
Vẫn Yêu Đời. * Như Thu.
Dù bao phiền muộn vẫn yêu đời
Nghĩ ngợi chi nè cũng thế thôi!
Dạo bến Ninh Kiều nghe sóng vỗ
Về quê Đà Lạt ngắm hoa cười
Vo đều chỉ rối hồn thanh tịnh
Giữ vẹn niềm vui dạ sáng ngời
Mấy chục năm dài luôn tỉnh thức
Trần ai nặng gánh đã buông rồi!
* Như Thu. 12/23/2024.
Thi phẩm "Vẫn Yêu Đời", của Thi
sĩ Như Thu, được diễn giải dưới góc độ triết
học mở và tư duy hàn lâm như sau:
1 . Ý
nghĩa nội dung:
Bài thơ biểu đạt một thái độ sống lạc quan, yêu đời
bất chấp những thăng trầm, đồng thời hướng con người đến sự giải thoát tinh
thần.
"Dù bao phiền muộn
vẫn yêu đời": Tác giả khẳng định một tinh thần bất khuất trước nghịch cảnh, xem tình
yêu cuộc sống là giá trị bền vững vượt lên mọi đau khổ.
"Dạo bến Ninh Kiều
nghe sóng vỗ, Về quê Đà Lạt ngắm hoa cười": Thiên nhiên
được sử dụng như biểu tượng của sự thanh thản, gợi ý rằng cuộc sống giản dị và
hòa hợp với tự nhiên mang lại niềm vui sâu sắc.
"Mấy chục năm dài
luôn tỉnh thức": Sự tỉnh thức không chỉ là hành động thức giác cá
nhân mà còn là thái độ sống, biểu hiện sự hiểu biết về bản chất cuộc đời.
2 . Tư
duy triết học:
Bài thơ mở ra nhiều tầng ý nghĩa triết học, đặc
biệt là về mối quan hệ giữa con người, tự nhiên và sự giác ngộ nội tâm.
Chấp nhận và vượt qua
phiền muộn: Tư tưởng này gần gũi với triết lý Khắc Kỷ (Stoicism), khuyến khích con
người chấp nhận những điều không thể thay đổi và tập trung vào việc nuôi dưỡng
tinh thần.
Thiên nhiên như nơi chữa
lành: Cảnh sắc bến Ninh Kiều và Đà Lạt không chỉ là không gian vật lý mà còn
mang ý nghĩa biểu tượng, nhấn mạnh vai trò của tự nhiên trong việc giúp con
người tìm thấy sự cân bằng và thanh lọc tâm hồn.
Tỉnh thức và buông bỏ: Tư duy Phật
giáo hiện diện rõ ràng, đặc biệt trong việc "buông gánh trần ai". Đây
là lời nhắc nhở rằng con người chỉ thực sự tự do khi thoát khỏi những ràng buộc
của vật chất và dục vọng.
3 .
Thông điệp triết học mở:
Yêu đời là hành trình nội
tại: Tình yêu cuộc sống không dựa trên hoàn cảnh bên ngoài mà là trạng thái
tâm hồn. Dù đối mặt với phiền muộn, vẫn có thể sống với niềm vui nhờ vào sự
chuyển hóa nội tâm.
Giữ vững sự tỉnh thức: "Luôn
tỉnh thức" ám chỉ việc sống trong hiện tại và nhận thức rõ bản chất của
mọi sự vật, một trạng thái mà triết học Phật giáo và hiện sinh đều đề cao.
Buông bỏ để tự do: Cuối cùng,
bài thơ nhấn mạnh rằng giải thoát không phải là sự từ bỏ cuộc đời mà là sự từ
bỏ những gánh nặng trong tâm trí, để sống nhẹ nhàng và an nhiên.
Tổng thể ý nghĩa "Vẫn Yêu Đời": Một bức tranh tinh thần giàu ý
nghĩa, không chỉ ca ngợi lòng yêu đời mà còn gửi gắm một triết lý sống sâu sắc:
hòa hợp với tự nhiên, giữ vững tỉnh thức, và buông bỏ để tìm thấy sự thanh
thản. Bài thơ khuyến khích con người đối diện với phiền muộn bằng một tâm hồn
an nhiên, để cuộc đời dù ngắn ngủi vẫn tràn đầy ý vị.
Thi phẩm 3:
Ngẫm Kiếp Người. * Cao Bồi Già.
Quá nửa trăm năm , ngẫm sự đời
Số phần thiên định sẵn đành thôi
Sướng vui, phú quý an nhàn hưởng
Khổ tứ, gian lao chấp nhận cười
Mạnh trí thoát tầm không quỵ ngã
Trần thân vượt ải ngẩng vươn ngời
Xoa tay mãn nguyện khi về bến…
Nợ đã trả xong, thế đủ rồi
* Cao Bồi Già. 23-12-2024.
Thi phẩm "Ngẫm Kiếp Người", của Thi sĩ Cao Bồi Già, được diễn giải từng câu theo cách tiếp cận triết học hàn lâm, kết hợp ý
nghĩa đạo đức và cú pháp thi ca:
1 .
"Quá nửa trăm năm, ngẫm sự đời"
Câu mở đầu là một hành động tự chiêm nghiệm, tượng
trưng cho trí tuệ phản tỉnh.
Triết học: Phản ánh quan
niệm triết học về tự nhận thức (self-awareness) trong hành trình trưởng thành.
Đây là cốt lõi trong tư tưởng của Socrates: "Một đời sống không được xem
xét là một đời sống không đáng sống."
Đạo đức thiện nhân: Hành động
"ngẫm sự đời" nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức trong việc tự đánh giá
hành động và giá trị bản thân.
2 .
"Số phần thiên định sẵn đành thôi"
Thể hiện tư tưởng định mệnh luận, gợi lên ý niệm chấp nhận những điều không thể thay
đổi.
Triết học: Gần với
thuyết tiền định (determinism) của Spinoza, rằng mọi sự việc trong vũ trụ đều
xảy ra theo quy luật tự nhiên.
Đạo đức thiện nhân: Nhắc nhở con
người về sự khiêm nhường, chấp nhận thực tại như một phần của cuộc sống.
3 .
"Sướng vui, phú quý an nhàn hưởng"
Nhấn mạnh tính
chất vô thường của hạnh phúc và sự giàu sang.
Triết học: Tư tưởng này
tương đồng với Epicureanism, khuyên con người biết tận hưởng niềm vui trong
hiện tại mà không bị chi phối bởi tham vọng.
Đạo đức thiện nhân: Đề cao lòng
biết ơn khi đạt được những phước lành, đồng thời nhắc nhở không nên tham lam
hoặc phụ thuộc vào vật chất.
4 .
"Khổ tứ, gian lao chấp nhận cười"
Đưa ra thông điệp vượt khổ, khuyến khích thái độ lạc
quan trước nghịch cảnh.
Triết
học: Tư tưởng Khắc Kỷ (Stoicism) hiện diện mạnh mẽ, khuyến khích con người đối
diện nghịch cảnh bằng sự bình thản và kiên nhẫn.
Đạo đức thiện nhân: Thái độ "chấp nhận cười" mang tính giáo dục, khuyến khích sự bao
dung và lòng kiên cường.
5 .
"Mạnh trí thoát tầm không quỵ ngã"
Đề cao trí tuệ và lòng kiên cường trong việc vượt qua những cạm bẫy của
cuộc đời.
Triết
học: Liên hệ với quan niệm của Kant về lý tính, rằng chỉ có lý trí mạnh mẽ mới
giúp con người không bị cuốn theo những điều phi lý và bản năng.
Đạo đức thiện nhân: Thể hiện phẩm chất cao đẹp của sự can đảm và khả năng tự kiểm soát trong
những tình huống khó khăn.
6 .
"Trần thân vượt ải ngẩng vươn ngời"
Biểu trưng cho hành trình vượt
qua những thách thức để đạt đến sự tỏa sáng trong đời sống.
Triết
học: Đây là biểu tượng của chủ nghĩa
hiện sinh, nơi con người tự xây dựng giá trị và ý nghĩa cuộc sống qua
hành động của mình.
Đạo đức thiện nhân: Tư tưởng khuyến khích sống hết mình, ngẩng cao đầu với sự tự hào chính đáng
về những gì đã đạt được.
7 .
"Xoa tay mãn nguyện khi về bến…"
Câu này gợi lên hình ảnh sự hài lòng và an nhiên khi đạt đến
cuối đời.
Triết
học: Hướng đến tư tưởng của Aristotle về "eudaimonia" (hạnh phúc tối
thượng) – một trạng thái thỏa mãn khi đã sống trọn vẹn và làm tròn bổn phận.
Đạo đức thiện nhân: Hành động "xoa tay mãn nguyện" là lời khẳng định rằng cuộc sống,
dù đầy khó khăn, vẫn đáng giá khi ta sống với chính mình.
8 .
"Nợ đã trả xong, thế đủ rồi"
Kết thúc bài thơ bằng một
triết lý sâu sắc về sự giải thoát
và sự hoàn tất nghĩa vụ.
Triết
học: Gắn liền với tư tưởng Phật giáo về việc buông bỏ chấp niệm và gánh nặng
trần tục, tìm đến sự an nhiên tự tại.
Đạo đức thiện nhân: "Trả xong nợ" là biểu tượng cho trách nhiệm đạo đức hoàn thành,
sống đúng bổn phận với bản thân, gia đình, và xã hội.
Tổng thể ý
nghĩa "Ngẫm Kiếp Người", Thi phẩm sử dụng cú pháp biền ngẫu, cân
đối giữa hai dòng trong mỗi cặp câu.
Hệ thống từ ngữ giàu nhạc tính
(như "sướng vui, phú quý" đối lập "khổ tứ, gian lao") tạo
nên sự hài hòa và nhấn mạnh tư tưởng triết học.
Nội dung bài thơ mang đậm tinh
thần đạo đức học và tư duy triết học sâu sắc, tạo cảm giác vừa thanh thản, vừa
thức tỉnh về hành trình cuộc đời.
Thi phẩm 4:
Đời Là Thế. * Hồ Nguyễn.
Trần gian cỏi tạm để lo đời,
Nhanh chậm số mình tạo thế thôi.
Bác ái trao giao xoa ý xấu,
Khổ thân dấu kín vẫn vui cười.
Thành công thanh thản không kiêu ngạo,
Thất bại an nhiên dạ sáng ngời.
Tranh chấp móc moi gieo họa gánh,
Tâm yên phủi sạch nợ cho rồi.
*
Một đời nhanh chậm tại người thôi!
* Hồ Nguyễn. (24-12-2024)
Thi phẩm "Đời Là Thế", của Thi sĩ Hồ Nguyễn, được diễn giải từng câu theo tư duy triết học hàn lâm, kết hợp ý nghĩa đạo
đức và cảm xúc sâu sắc như sau:
1.
"Trần gian cõi tạm để lo đời".
Câu thơ mở đầu khẳng định bản chất tạm bợ của cuộc
sống, nhấn mạnh mục đích sống là hành động và trách nhiệm.
Triết học: Gần với tư
tưởng hiện sinh, câu thơ nhắc nhở rằng sự tạm thời của cuộc đời mang lại ý
nghĩa cho mỗi hành động. Heidegger gọi đây là "sự hữu hạn của hiện
sinh" – nơi con người phải chọn sống có ý nghĩa trong thời gian ngắn ngủi.
Đạo đức thiện nhân: Khuyến khích
ý thức trách nhiệm đối với bản thân, gia đình, và cộng đồng, để đời sống không
trở nên vô ích.
2.
"Nhanh chậm số mình tạo thế thôi".
Câu thơ chỉ ra rằng vận mệnh không chỉ do số phận
định đoạt mà còn do hành động của con người.
Triết học: Phản ánh tư
tưởng của Jean-Paul Sartre, rằng con người là "kẻ sáng tạo vận mệnh"
qua tự do và sự lựa chọn của chính mình.
Thiện nhân: Kêu gọi mỗi
người sống có trách nhiệm với quyết định và hành động, vì chúng góp phần định
hình số phận.
3.
"Bác ái trao giao xoa ý xấu".
Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng yêu
thương và sự thiện lành trong việc hóa giải những điều tiêu cực.
Triết học: Gắn với tư
tưởng của Khổng Tử về "nhân" – lòng yêu thương như nguyên tắc tối cao
của đạo đức.
Thiện nhân: Đề cao việc
dùng lòng bác ái để xoa dịu hận thù, từ đó xây dựng hòa bình và sự cảm thông.
4.
"Khổ thân dấu kín vẫn vui cười".
Thể hiện tinh thần lạc quan trước nghịch cảnh, đồng
thời che giấu nỗi đau để mang lại sự bình yên cho người khác.
Triết học: Gần với tư
tưởng Khắc Kỷ (Stoicism), rằng việc kiểm soát cảm xúc và duy trì thái độ điềm
tĩnh là cách để đối diện khổ đau.
Thiện nhân: Tượng trưng
cho sự hy sinh thầm lặng và lòng vị tha, sống vì người khác mà không đòi hỏi sự
đền đáp.
5.
"Thành công thanh thản không kiêu ngạo".
Khuyến khích con người đối xử khiêm nhường khi đạt
được thành tựu.
Triết học: Tư tưởng này
phản ánh triết lý của Aristotle về "trung dung", trong đó kiêu ngạo
là một cực đoan cần tránh.
Đạo đức: Thể hiện sự
trưởng thành tinh thần, rằng thành công không nên dẫn đến tự mãn, mà cần giữ sự
khiêm nhường để tiếp tục học hỏi.
6. "Thất bại an nhiên dạ sáng ngời".
Đề cao thái độ bình thản, sáng suốt khi đối diện
thất bại, coi đó là bài học để tiến bộ.
Triết học: Gần với tư
tưởng của Friedrich Nietzsche, rằng thất bại là cơ hội để con người "vượt
lên chính mình" (Übermensch).
Thiện nhân: Khuyến khích
sự kiên nhẫn và lòng kiên định, không để thất bại làm lu mờ giá trị bản thân.
7.
"Tranh chấp móc moi gieo họa gánh".
Câu này cảnh báo về hậu quả của sự tranh giành và
ganh đua không lành mạnh.
Triết học: Phản ánh quan
niệm của Lão Tử về "vô vi" – tránh những hành động gây xáo trộn và
tổn hại cho người khác.
Thiện nhân: Nhắc nhở con
người sống hòa hợp, tránh những hành vi gây tổn thương cho chính mình và xã
hội.
8.
"Tâm yên phủi sạch nợ cho rồi".
Tập trung vào sự thanh thản nội tâm và buông bỏ
những ràng buộc để đạt đến tự do tinh thần.
Triết học: Phản ánh tư
tưởng Phật giáo về sự giải thoát thông qua việc buông bỏ chấp niệm và gánh nặng
tâm trí.
Thiện nhân: Thể hiện khát
vọng sống một đời thanh sạch, trọn vẹn bổn phận và không để lại nợ nần cả về
vật chất lẫn tinh thần.
9.
"Một đời nhanh chậm tại người thôi!".
Câu kết nhấn mạnh rằng chất lượng cuộc đời phụ
thuộc vào cách sống và lựa chọn của mỗi người.
Triết học: Tư tưởng hiện
sinh tái hiện ở đây – rằng con người tự chịu trách nhiệm cho giá trị của cuộc
đời mình, không ai khác ngoài chính họ.
Thiện nhân: Đưa ra thông
điệp rằng sống chậm hay nhanh, sâu sắc hay hời hợt, đều nằm trong tầm tay của
mỗi cá nhân.
Tổng thể ý
nghĩa bài thơ "Đời Là Thế" mang tính chất giáo dục cao,
khuyến khích sự phản tỉnh và tự chủ trong hành động. Nó kết hợp tư tưởng triết
học đa dạng từ Đông sang Tây với các giá trị đạo đức truyền thống, tạo nên một
thông điệp vừa sâu sắc, vừa phổ quát. Cuộc
đời là một hành trình do chính ta định đoạt, và sự thanh thản tâm hồn chính là
phần thưởng lớn nhất.
Thi phẩm 5:
Độc Hành. * Lý Đức Quỳnh.
Lủi thủi đi qua náo nhiệt đời
Tháng ngày tương ngộ bóng mình thôi
Thầm nghe thút thít khi lòng khóc
Lặng thấy a ha lúc miệng cười
Nhóm lửa tàn khuya, đêm lại tối
Tô son tận sáng, mắt không ngời
Về xưa gặp gỡ tình trong mộng
Với nợ nhân sinh khất mãi rồi…
* Lý Đức Quỳnh. 24/12/2024.
Thi phẩm "Độc Hành", của Thi sĩ Lý Đức Quỳnh. Diễn giải theo ý nghĩa triết học hàn lâm và tư duy
mở như sau:
1 . Ý
nghĩa tổng thể:
Bài thơ mô tả hành trình sống cô đơn của một con
người, vừa đối diện với bản ngã, vừa khám phá ý nghĩa của sự tồn tại. Trong
từng cặp câu, tác giả gợi lên sự xung đột giữa nội tâm và thế giới bên ngoài,
giữa mộng tưởng và thực tại.
2 .
Phân tích từng câu:
"Lủi thủi đi qua náo nhiệt đời".
Triết học: Phản ánh tinh
thần hiện sinh, khi con người thấy mình cô đơn giữa dòng chảy náo nhiệt của xã
hội. Jean-Paul Sartre từng khẳng định: “Con người bị kết án tự do” – phải tự
mình đối diện cuộc đời dù không thể hòa nhập trọn vẹn.
Hoàn thiện: Nhấn mạnh phẩm
giá của người sống độc lập, không bị cuốn theo đám đông mà vẫn giữ bản sắc
riêng.
"Tháng ngày tương ngộ bóng mình thôi".
Triết học: Khái niệm "tương
ngộ bóng mình" biểu đạt sự tự nhận thức và đối diện với chính bản ngã –
một hành trình cần thiết để đạt được sự thấu hiểu sâu sắc về bản thân, như
Heidegger nói về "sống đích thực."
Hoàn thiện: Gợi ý rằng sự
cô độc không nhất thiết tiêu cực, mà là cơ hội để sống thật với chính mình.
"Thầm nghe thút thít khi lòng khóc".
Triết học: Câu thơ diễn
tả sự đối thoại nội tâm, một đặc điểm của triết học Khắc Kỷ-nơi con người phải
tự mình cảm nhận và kiểm soát những nỗi đau sâu kín.
Hoàn thiện: Khuyến khích
việc chấp nhận nỗi buồn như một phần của cuộc sống, thay vì né tránh hay phủ
nhận nó.
"Lặng thấy a ha lúc miệng cười".
Triết học: Gợi ý niềm vui
sâu sắc có thể đến từ những khoảnh khắc bình dị. Đây là tư tưởng gần gũi với
Epicureanism, nơi hạnh phúc không nằm ở những điều lớn lao mà ở những niềm vui
giản đơn.
Hoàn thiện: Thái độ "a
ha" tượng trưng cho lòng biết ơn, sự hài lòng với những điều nhỏ bé trong
cuộc sống.
"Nhóm lửa tàn khuya, đêm lại tối".
Triết học: Biểu tượng lửa
đại diện cho ý chí, hy vọng. Tuy nhiên, lửa "tàn" cho thấy cuộc sống
là một chu kỳ bất tận của ánh sáng và bóng tối, sinh và diệt-một tư tưởng gần
gũi với triết lý Phật giáo.
Đạo đức: Khuyến khích ý
chí vượt lên nghịch cảnh, ngay cả khi kết quả không chắc chắn.
"Tô son tận sáng, mắt không ngời".
Triết học: Mô tả sự mâu
thuẫn giữa vẻ bề ngoài được trau chuốt và cảm xúc thật sự bên trong. Nietzsche
nhấn mạnh rằng con người thường che giấu bản chất qua những "mặt nạ xã
hội."
Đạo đức: Nhắc nhở về
giá trị thật hơn là hình thức, rằng sự bình yên nội tại quan trọng hơn mọi lớp
vỏ hào nhoáng bên ngoài.
"Về xưa gặp gỡ tình trong mộng".
Triết học: Gợi nhớ đến
nỗi hoài niệm, sự khao khát quay lại thời gian hạnh phúc đã qua, như Platon
từng nói về “ký ức của linh hồn” khi tìm kiếm cái đẹp tuyệt đối.
Đạo đức: Tình trong
mộng thể hiện mong ước không thành hiện thực, nhưng cũng là lời nhắc nhở rằng
không nên quá bám víu vào quá khứ.
"Với nợ nhân sinh khất mãi rồi…"
Triết học: Nợ nhân sinh
là biểu tượng cho trách nhiệm và sự ràng buộc của con người trong thế giới.
Triết lý hiện sinh của Kierkegaard cho rằng cuộc đời là sự cân bằng giữa tự do
cá nhân và trách nhiệm xã hội.
Đạo đức: Câu thơ nhấn
mạnh ý thức trả ơn cuộc đời, đồng thời kêu gọi sự buông bỏ gánh nặng để đạt đến
giải thoát tâm hồn.
3.
Thông điệp triết học:
"Độc Hành" không chỉ là hành trình cô đơn
mà còn là hành trình giác ngộ. Sự cô độc giúp con người khám phá bản thân, chấp
nhận nghịch cảnh, buông bỏ gánh nặng xã hội và cuối cùng là tìm được sự thanh
thản.
Tổng thể ý nghĩa bài thơ "Độc Hành". Dâng trào tinh thần
đầy cảm xúc, một họa phẩm chiều sâu triết học, khuyến khích sống đích thực, hòa
hợp giữa bản ngã, và thế giới. Độc hành
không phải là bi kịch, mà là cơ hội để tìm thấy chân lý trong chính mình.
Thi phẩm 6:
Thế Sự Điêu Linh. * Hưng Quốc.
Bao năm lăn lộn giữa trần đời
Lục dục thất tình thấy đủ thôi
Bán tước tham ô cầu Phật độ
Mua danh dốt đặc nói người cười
Dân đen lụp xụp nhà tăm tối
Lãnh đạo nguy nga phủ sáng ngời
Hối lộ bất công nhiều kẻ khổ
Huênh hoang vì nước láo cho rồi.
* Hưng Quốc. Texas 12-23-2024.
Thi phẩm "Thế Sự Điêu Linh", của Thi sĩ Hưng Quốc, được diễn giải theo tư duy triết học hàn lâm, kết hợp cảnh ngữ và ý nghĩa
đạo đức như sau:
1 . Ý
nghĩa tổng thể:
Bài thơ vẽ nên bức tranh hiện thực u ám về xã hội
với sự bất công, đạo đức suy đồi và nghịch lý trong đời sống. Từng câu thơ chứa
đựng sự phê phán sâu sắc, đồng thời gợi mở những suy tư triết học về giá trị
cuộc sống, công lý và đạo đức con người.
2 .
Phân tích từng câu:
"Bao năm lăn lộn giữa trần đời".
Triết học: Câu thơ phản
ánh trải nghiệm hiện sinh, nơi con người buộc phải đối mặt với sự phi lý, bất
công và những mâu thuẫn của đời sống. Như Albert Camus từng viết: "Cuộc
sống là đấu tranh không ngừng để tìm ý nghĩa. "
Đạo đức: Nêu bật tinh
thần kiên cường, dù đối diện nhiều gian nan nhưng vẫn gắn bó với đời, không
trốn tránh trách nhiệm.
"Lục dục thất tình thấy đủ thôi",
Triết học: Đề cập đến sự
giác ngộ và buông bỏ ham muốn. Đây là tư tưởng cốt lõi trong Phật giáo, khi con
người nhận ra rằng tham dục là nguồn gốc của khổ đau và biết dừng lại mới đạt
được an lạc.
Đạo đức: Kêu gọi sự
thanh tịnh trong tâm hồn, tránh những mê đắm vật chất và cảm xúc cực đoan để
sống bình yên và đúng đắn.
"Bán tước tham ô cầu Phật độ".
Triết học: Phê phán sự
giả dối trong tôn giáo và đạo đức xã hội. Kierkegaard từng cảnh báo về "đạo
đức bề mặt," khi con người sử dụng tín ngưỡng như một công cụ để che đậy
sai lầm và tham lam.
Đạo đức: Chỉ trích sự
thiếu trung thực và lòng sùng tín giả tạo, đồng thời nhấn mạnh rằng sự cứu rỗi
không thể mua được bằng lễ nghi, mà phải từ hành vi chân chính.
"Mua danh dốt đặc nói người cười",
Triết học: Đây là hình
ảnh của sự ngụy tín trong xã hội, nơi danh vọng và sự giả tạo được tôn vinh
thay vì trí tuệ và giá trị thực chất. Nietzsche chỉ trích mạnh mẽ hiện tượng
này, gọi nó là "sự đảo lộn giá trị. "
Đạo đức: Gợi nhắc về
giá trị thực của tri thức và đạo đức, đồng thời lên án lối sống khoe khoang,
trọng hình thức mà rỗng tuếch về nội dung.
"Dân đen lụp xụp nhà tăm tối".
Triết học: Hình ảnh dân
đen đại diện cho những bất công xã hội, nơi người lao động bị chèn ép và sống
trong nghèo khó. Tư tưởng Marxist chỉ ra rằng đây là hệ quả tất yếu của một hệ
thống bất công.
Đạo đức: Đòi hỏi sự cảm
thông và công bằng trong xã hội, nhấn mạnh trách nhiệm của những người có quyền
lực đối với tầng lớp yếu thế.
"Lãnh đạo nguy nga phủ sáng ngời".
Triết học: Phê phán sự
phân hóa giàu nghèo và lạm dụng quyền lực. Plato từng cảnh báo về việc khi
những người cai trị không có đức hạnh, nhà nước sẽ suy thoái.
Đạo đức: Chỉ trích lối
sống xa hoa của tầng lớp lãnh đạo, đối lập hoàn toàn với sự khó khăn của dân
chúng, đồng thời kêu gọi một chính quyền liêm chính và trách nhiệm.
"Hối lộ bất công nhiều kẻ khổ".
Triết học: Câu thơ nói
đến sự tha hóa của công lý và pháp quyền. Tư tưởng Rousseau nhấn mạnh rằng khi
quyền lực không được kiểm soát, sự bất công sẽ lan tràn, khiến con người mất đi
quyền bình đẳng tự nhiên.
Đạo đức: Phê phán sự
tham nhũng và kêu gọi lòng trung thực, công bằng trong việc điều hành xã hội.
"Huênh hoang vì nước láo cho rồi".
Triết học: Chỉ trích sự
dối trá trong việc biện minh cho hành động sai trái bằng những giá trị lớn lao
như quốc gia, dân tộc. Đây là hình thức ngụy biện mà Nietzsche gọi là "đạo
đức của bầy đàn."
Đạo đức: Kêu gọi sự
khiêm tốn và trách nhiệm thật sự vì lợi ích chung, thay vì những lời hoa mỹ
trống rỗng nhằm phục vụ lợi ích cá nhân.
3 .
Thông điệp triết học:
Bài thơ "Thế
Sự Điêu Linh" là một bức tranh hiện thực khắc nghiệt, nêu bật sự
suy thoái đạo đức và bất công trong xã hội. Nó khuyến khích con người phản
tỉnh, sống có trách nhiệm và công bằng, tránh xa lối sống giả tạo và tham lam.
4 .
Cảnh ngữ hàn lâm:
Bài thơ kết hợp hình ảnh cụ thể (nhà tăm tối, phủ
nguy nga) để gợi lên mâu thuẫn xã hội, đồng thời sử dụng những từ ngữ triết lý
sâu sắc (lục dục, thất tình) để kêu gọi sự giác ngộ và thức tỉnh.
Tổng thể ý
nghĩa thi phẩm "Thế Sự Điêu Linh", không chỉ là lời phê phán xã hội
mà còn là lời kêu gọi khẩn thiết về một cuộc sống chân thật, công bằng và nhân
ái. Đời có điêu linh, nhưng sự cải
thiện bắt đầu từ tâm hồn và hành động của mỗi người.
Thi phẩm 7:
Thanh Thản. * Sông Thu.
Thấm thoát gần xong hết một đời
Vui buồn tất cả sẽ qua thôi !
Không còn hờn giận âm thầm khóc
Cũng hết hân hoan thích thú cười
Tâm tựa mặt hồ luôn phẳng lặng
Trí như vầng nguyệt mãi thanh ngời
Biết rằng cõi thế là nơi tạm
Thì cứ an tâm, số định rồi !
* Sông Thu. 24/12/2024.
Thi phẩm "Thanh Thản", của Thi sĩ Sông Thu. Một thông điệp về sự giác ngộ, buông bỏ và tìm kiếm bình an nội tại. Dưới
đây là diễn giải cô đọng và phong phú hơn cho từng câu thơ:
1 . "Thấm thoát gần xong hết một đời".
Ý nghĩa: Thời gian như
dòng chảy không ngừng, cuộc đời trôi qua trong thoáng chốc, nhắc nhở con người
về sự hữu hạn của kiếp người.
Thông điệp: Đánh dấu sự
chiêm nghiệm sâu sắc khi nhìn lại cả hành trình đã qua, như dòng sông gần ra
biển lớn, chỉ còn lại dư âm.
2 . "Vui buồn tất cả sẽ qua thôi! "
Ý nghĩa: Mọi cảm xúc,
dù hân hoan hay khổ đau, đều chỉ là thoáng chốc, như gió thoảng qua bờ cát.
Thông điệp: Nhấn mạnh tính
vô thường của đời sống, khuyến khích buông bỏ những ràng buộc cảm xúc để tìm
đến sự bình an.
3 . "Không còn hờn giận âm thầm khóc".
Ý nghĩa: Khi đã đạt đến
sự thấu hiểu, những cảm xúc tiêu cực như giận dữ hay buồn tủi không còn chỗ
trong tâm trí.
Thông điệp: Đó là bước
chuyển từ khổ đau cá nhân sang trạng thái giải thoát, không còn để bản thân bị
trói buộc bởi những bóng tối nội tâm.
4 . "Cũng hết hân hoan thích thú cười".
Ý nghĩa: Ngay cả niềm
vui hay sự phấn khích cũng trở nên tĩnh lặng, không còn xao động trước những
phù du của đời sống.
Thông điệp: Niềm vui lúc
này trở thành niềm an lạc tĩnh tại, vượt trên cảm xúc bồng bột thường tình.
5 . "Tâm tựa mặt hồ luôn phẳng lặng".
Ý nghĩa: Tâm hồn đạt
đến sự yên tĩnh như mặt hồ không gợn sóng, biểu tượng của trí tuệ và sự an
nhiên.
Thông điệp: Tâm trí trở
thành không gian rộng mở, không xao động bởi gió đời, phản chiếu tất cả mà
không dính mắc.
6 . "Trí như vầng nguyệt mãi thanh ngời".
Ý nghĩa: Trí tuệ sáng
trong như ánh trăng, soi rọi cả những góc tối của tâm hồn và cuộc đời.
Thông điệp: Sự minh triết
và hiểu biết sâu sắc trở thành nguồn sáng dẫn dắt con người vượt qua mọi thử
thách.
7 . "Biết rằng cõi thế là nơi tạm".
Ý nghĩa: Hiểu rõ cuộc
đời chỉ là chốn tạm dừng chân, như một lữ khách trên hành trình dài hơn.
Thông điệp: Nhận thức này
là nền tảng để sống nhẹ nhàng, không bám víu vào những điều hư ảo, tìm kiếm
chân lý lớn lao hơn.
8 . "Thì cứ an tâm, số định rồi! ".
Ý nghĩa: Khi đã hiểu
rằng mọi sự đều có nhân duyên và kết cục đã định, tâm hồn tự nhiên đạt đến sự
thanh thản.
Thông điệp: Một lời nhắc
nhở về sự chấp nhận và hòa hợp với dòng chảy của số phận, như cánh chim ung
dung giữa trời rộng.
Tổng thể ý
nghĩa thi phẩm "Thanh Thản",
là hành trình từ nhận thức về vô thường đến sự thanh thản trong tâm hồn. Nó
gợi lên bức tranh về sự giác ngộ và giải thoát khỏi mọi ràng buộc, khuyên con
người sống với tinh thần nhẹ nhàng, bình an và hiểu biết sâu sắc về chính mình.
"Thanh Thản" chính là đích đến của trí tuệ và lòng từ bi.
Thi phẩm 8:
Đời. * Võ Ngô.
Chân chưa bước khắp nẻo trần đời
Đất có khác , trời cũng vậy thôi
Thành phố lớn to nhìn phát sợ [1]
Đảo hòn chật hẹp thấy phì cười [2]
Lạp sơn lên nóc không hề dễ [3]
Biển Drake qua eo có lắm ngời [4]
Muốn nắm con thoi ra vũ trụ [5]
Nếu như níu được đã đi rồi.
* Võ Ngô. 2024-12-24.
Thi phẩm "Đời", của Thi sĩ Võ Ngô. Như một họa phẩm hay điêu khắc những suy ngẫm
triết lý về cuộc sống, với từng câu thơ lát cắt đa chiều của trải nghiệm nhân
sinh. Dưới đây là diễn giải cô đọng và sáng tạo hơn, tập trung làm nổi bật ý
nghĩa và cảm xúc của từng câu thơ:
1 . "Chân chưa bước khắp nẻo trần đời".
Ý nghĩa: Đời người là
hành trình khám phá vô tận, và con người luôn khát khao trải nghiệm những miền
đất mới.
Không gian sáng tạo: Dẫu hành trình
còn dang dở, khát vọng khám phá vẫn cháy bỏng trong tâm, như cánh chim chưa đủ
sức bay qua đại dương rộng lớn.
2 . "Đất có khác, trời cũng vậy thôi".
Ý nghĩa: Bất kể nơi
đâu, con người vẫn đối diện với những quy luật tự nhiên và giới hạn của đời
sống.
Không gian sáng tạo: Dưới mỗi bầu
trời xa lạ, bản chất nhân sinh không đổi, chỉ có góc nhìn và tâm trạng con
người là khác biệt.
3 . "Thành phố lớn to nhìn phát sợ" [1]
Ý
nghĩa: Những đô thị phồn hoa có thể mang lại sự choáng ngợp, nhưng cũng là biểu
tượng của sự phức tạp và áp lực.
Không gian sáng tạo: Thành phố như con quái vật
khổng lồ, hấp dẫn nhưng cũng đầy thách thức, đòi hỏi lòng can đảm để đối diện.
4 . "Đảo hòn chật hẹp thấy phì cười" [2]
Ý
nghĩa: Đối lập với sự bề thế của thành phố lớn, những hòn đảo nhỏ lại gợi lên sự
đơn sơ, hài hòa và giản dị.
Không gian sáng tạo: Giữa biển khơi, hòn đảo nhỏ
như tiếng cười hồn nhiên, nhắc nhở về vẻ đẹp của sự mộc mạc và bình dị.
5 . "Lạp sơn lên nóc không hề dễ" [3]
Ý
nghĩa: Những đỉnh cao vĩ đại luôn thách thức ý chí và khả năng của con người.
Không gian sáng tạo: Đỉnh núi Lạp Sơn sừng sững
như biểu tượng của thử thách và khát vọng, nơi chỉ những ai dám đương đầu mới
có thể chạm tới.
6 . "Biển Drake qua eo có lắm ngời" [4]
Ý
nghĩa: Những vùng biển hiểm nguy như Drake nhắc nhở về sự phiêu lưu và những câu
chuyện của những kẻ can đảm vượt sóng.
Không gian sáng tạo: Eo biển Drake, nơi sóng dữ
gầm thét, là bài ca của sự táo bạo và lòng kiên trì trong hành trình vươn tới
những miền xa.
7 . "Muốn nắm con thoi ra vũ trụ" [5]
Ý
nghĩa: Khao khát vượt qua những giới hạn của Trái đất để vươn tới những chân trời
xa hơn.
Không gian sáng tạo: Con thoi như chiếc chìa khóa
mở ra cánh cửa vũ trụ, biểu tượng cho ước mơ vượt ngoài mọi giới hạn của loài
người.
8 . "Nếu như níu được đã đi rồi".
Ý nghĩa: Dẫu khát vọng
lớn lao, con người vẫn bị trói buộc bởi thực tại, không dễ vượt qua rào cản của
đời sống.
Không gian sáng tạo: Ước mơ như ánh
sao xa, dù biết khó lòng chạm tới, nhưng chính nó lại là nguồn cảm hứng để mỗi
bước chân đều có ý nghĩa.
Tổng thể ý nghĩa thi phẩm "Đời", là lời mời gọi khám phá những
tầng sâu của cuộc sống, từ những đối lập giữa sự vĩ đại và nhỏ bé, đến khát
vọng vượt qua giới hạn của bản thân. Cuộc
đời là một hành trình vô tận, nơi mỗi bước chân đều mang dấu ấn của những ước
mơ, thử thách và sự tỉnh thức.
[1] Tokyo.
[2] Santa Cruz Del Islot ( Comlumbia).
[3] Hy Mã Lạp Sơn.
[4] Eo Biển Nam Cực.
[5] Tàu Vũ Trụ con thoi.
Thi phẩm 9:
Đời. * Thái Huy.
Khó, dễ bàn vui cái sự đời
Chung nhìn thấy rõ giống nhau thôi
Số anh khấm khá thôi đừng vẽ
Phần mỗ hẩm hiu cũng chớ cười
Biết phận thân mình không sợ tủi
Hay chi cái mã tự khoe ngời
Một khi nằm xuống hai tay trắng
Biết đủ giời đây mãn nguyện rồi.
* Thái Huy. 12/24/24.
Thi phẩm "Đời", của Thi sĩ Thái Huy. Ẩn triết lý nhân sinh, gợi mở cách nhìn nhận cuộc sống thông qua sự đối
lập giữa khó và dễ, giàu và nghèo, hơn thua và buông bỏ. Dưới đây là diễn giải
ý nghĩa từng câu theo tư duy sáng tạo văn học nghệ thuật:
1 . "Khó, dễ bàn vui cái sự đời".
Ý nghĩa: Cuộc đời là
tổng hòa của những khó khăn và thuận lợi, mỗi người đều có một góc nhìn riêng
để cảm nhận.
Tinh thần: Khó hay dễ,
đều là nhịp điệu không thể thiếu trong bản hòa ca của kiếp người, tùy tâm mà
tạo nên niềm vui hay khổ đau.
2 . "Chung nhìn thấy rõ giống nhau thôi".
Ý nghĩa: Dù khác nhau
về hình thức, bản chất của đời sống vẫn là những vòng lặp của nhân duyên và số
phận.
Tinh thần: Bên dưới những
sắc thái muôn màu, đời người tựa như tấm gương phản chiếu những quy luật bất
biến của tự nhiên.
3 . "Số anh khấm khá thôi đừng vẽ".
Ý nghĩa: Sự giàu có hay
thành công không cần phải phô trương, bởi ý nghĩa thật sự không nằm ở vẻ bề
ngoài.
Tinh thần: Số mệnh giàu
sang tựa ánh trăng soi, đẹp nhất khi lặng lẽ tỏa sáng mà không cần vẽ thêm
những ánh cầu kỳ.
4 . "Phần mỗ hẩm hiu cũng chớ cười".
Ý nghĩa: Chớ nên xem
thường hay chế giễu nỗi bất hạnh của người khác, bởi ai cũng có những góc khuất
riêng.
Tinh thần: Trong nỗi khổ
của người khác ẩn chứa bài học về lòng từ bi và sự khiêm nhường, nhắc nhở ta sống
với trái tim đồng cảm.
5 . "Biết phận thân mình không sợ tủi".
Ý nghĩa: Sự nhận thức
rõ ràng về số phận sẽ giúp con người chấp nhận và sống an nhiên.
Tinh thần: Hiểu được vai
trò của mình trong cuộc đời giống như cây biết rễ mình bám sâu vào đất -vững vàng mà không nao núng.
6 . "Hay chi cái mã tự khoe ngời".
Ý nghĩa: Vẻ ngoài hào
nhoáng không thể che giấu sự rỗng tuếch bên trong, giá trị thật nằm ở tâm hồn
và trí tuệ.
Tinh thần: Như viên ngọc
quý, giá trị thật sự không nằm ở lớp vỏ bóng bẩy, mà ở ánh sáng nội tại tự thân
phát ra.
7 . "Một khi nằm xuống hai tay trắng".
Ý nghĩa: Cái chết là sự
giải thoát khỏi mọi ràng buộc, mọi của cải hay danh vọng đều trở nên vô nghĩa.
Tinh thần: Khi cánh cửa
cuối cùng khép lại, đời người chỉ còn lại những ký ức và ý nghĩa mà ta để lại
cho thế gian.
8 . "Biết đủ giời đây mãn nguyện rồi".
Ý nghĩa: Hạnh phúc
không nằm ở những gì ta có, mà ở sự biết đủ, biết hài lòng với cuộc sống hiện
tại.
Tinh thần: Biết đủ chính
là kho báu vô giá, giúp con người thoát khỏi những tham vọng và sống một đời
thanh thản.
Tổng thể ý nghĩa thi phẩm "Đời", mang tinh thần
giáo huấn nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, khuyến khích con người sống khiêm nhường,
thấu hiểu và buông bỏ những phù phiếm. Giữa
muôn nẻo nhân sinh, điều đáng giá nhất là sự bình an nội tại và lòng biết đủ,
để khi khép lại hành trình, tâm hồn vẫn sáng ngời mãn nguyện.
Thi phẩm 10:
Cứ Nếm Vị Đời. * Đỗ Quang Vinh.
Sinh ra đã khóc thét chào đời,
Đoán trước rồi, nên sợ đấy thôi!
Dẫu biết đời người sao héo hắt!
Vẫn nhìn kiếp sống mà tươi cười!
Bền lòng: hiện tại không tăm tối,
Vững chí: tương lai sẽ rạng ngời
Giữ mãi Tâm Không lo tích đức
Dạy cho con cháu, phận yên rồi!
* Đỗ Quang Vinh. 24-12-2024.
Thi phẩm "Cứ Nếm Vị Đời", của Thi sĩ Đỗ Quang Vinh. Kết hợp triết lý sống, mang ý nghĩa cảm xúc nhân
sinh. Từng câu thơ như từng nốt nhạc, dẫn dắt người đọc qua hành trình nhận
thức về cuộc đời. Dưới đây là diễn giải mang tính văn học và nghệ thuật:
1 . "Sinh ra đã khóc thét chào đời".
Ý nghĩa: Tiếng khóc đầu
đời là biểu hiện tự nhiên của sự sống, đồng thời dự báo trước những khó khăn và
thử thách phía trước.
Thông điệp gửi cho người: Khóc chào đời,
như khúc nhạc mở màn của một vở kịch dài, nơi mỗi con người đều phải diễn trọn
vai của mình.
2 . "Đoán trước rồi, nên sợ đấy thôi! "
Ý nghĩa: Con người vốn
nhận thức được cuộc đời đầy rẫy những bất trắc, nhưng vẫn không ngừng đối mặt.
Thông điệp gửi cho người: Biết trước gió
sẽ mạnh, thuyền vẫn dong buồm ra khơi, bởi hành trình là điều không thể né
tránh.
3 . "Dẫu biết đời người sao héo hắt! "
Ý nghĩa: Sự hữu hạn của
đời người là lẽ tất yếu, nhưng không vì thế mà đánh mất đi ý nghĩa của từng
khoảnh khắc sống.
Thông điệp gửi cho người: Như chiếc lá
mong manh rơi về cội, đời người ngắn ngủi nhưng sắc màu của nó vẫn thắp sáng cả
mùa thu.
4 . "Vẫn nhìn kiếp sống mà tươi cười!"
Ý nghĩa: Đối diện với
khó khăn bằng thái độ tích cực là cách để vượt qua những thử thách trong đời.
Thông điệp gửi cho người: Trong cơn
giông, nụ cười là ánh cầu vồng lấp lánh, soi sáng tâm hồn giữa biển trời mịt
mù.
5 . "Bền lòng: hiện tại không tăm tối".
Ý nghĩa: Sống kiên định
trong hiện tại là chìa khóa để vượt qua những thử thách.
Thông điệp gửi cho người: Tâm vững như
ngọn đèn trước gió, hiện tại dù có mịt mờ vẫn không thể dập tắt ánh sáng từ bên
trong.
6 . "Vững chí: tương lai sẽ rạng ngời".
Ý nghĩa: Một niềm tin
kiên định vào tương lai sẽ là nguồn động lực để con người tiến về phía trước.
Thông điệp gửi cho người: Tương lai là
bức tranh chờ đợi những gam màu hy vọng, bàn tay vững chí chính là chiếc cọ để
vẽ nên điều kỳ diệu.
7 . "Giữ mãi Tâm Không lo tích đức".
Ý nghĩa: Một tâm hồn
thanh thản, không dính mắc, là nền tảng cho sự tích lũy những giá trị đạo đức
bền vững.
Thông điệp gửi cho người: Tâm Không là
vùng đất màu mỡ, nơi hạt giống thiện lành có thể nảy mầm thành những cây cổ thụ
vững chãi.
8 . "Dạy cho con cháu, phận yên rồi! "
Ý
nghĩa: Giáo dục và truyền lại những giá trị sống cho thế hệ sau là trách nhiệm và
niềm an ủi cuối cùng của một đời người.
Thông điệp gửi cho người: Khi ngọn nến
đời mình sắp tàn, ánh sáng để lại trong tâm hồn con cháu chính là minh chứng
cho một kiếp người viên mãn.
Tổng thể ý nghĩa thi phẩm "Cứ Nếm Vị Đời" là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về
cách sống an nhiên và biết đủ. Dẫu biết
đời không tránh khỏi những khó khăn, con người vẫn cần đối diện với lòng bền
bỉ, sự tích cực và khát khao gieo mầm giá trị cho mai sau.
* Hiền
Tài / Huỳnh Tâm diễn giải.
Home.Mục Lục: [ 1 ] [ 2 ] [ 3 ] [ 4 ] [ 5 ] [ 6 ] [ 7 ] [ 8 ] [ 9 ] [ 10 ] [ 11 ] [ 12 ] [ 13 ] [ 14 ]