Vườn Thơ Tải Đạo - Tuyển Tập 4 (Phần 2).

* Mỹ Dung. * Nguyễn Văn Phòng. * Huỳnh Tâm. * Kỷ Nguyên Hiệp. * Kha Tiệm Ly. * Đinh Kim Loan. * Hồ Thúy Vi. * Hoàng Út. * Nguyệt Cát. * Lệ Thị Ngọc Vân. * Thúy Hằng. * Thái Minh.

 MỐI ĐẠO GIEO TRUYỀN.
* Đinh Kim Loan.
Mối đạo gieo truyền tận bốn phương
Thầy giao Ngự Mã xuống khai đường
Độ lần cửu nhị còn mê vướng
Cứu hết muôn loài thoát lụy vương
Thể Pháp cơ bày nên diện tướng
Vô vi bí nhiệm chấm kho trường
Ngươn tàn sắp mãn mau chân hướng
Lẹ bước đáo hườn lại cố hương.
* Đinh Kim Loan.
Thi phẩm "Mối Đạo Gieo Truyền" của Thi sĩ Đinh Kim Loan, thể hiện tinh thần truyền bá đạo pháp, hướng dẫn con người thoát khỏi mê lầm để trở về cội nguồn chân lý. Tôi sẽ diễn giải từng câu theo nội dung ngữ cảnh và triết lý sâu sắc của bài thơ.
Mối đạo gieo truyền tận bốn phương
- "Mối đạo" ở đây chính là chánh pháp, con đường giác ngộ mà các bậc Thầy truyền dạy.
- "Gieo truyền tận bốn phương" nghĩa là giáo lý đạo pháp không bị giới hạn ở một nơi mà lan tỏa khắp mọi miền, đưa ánh sáng trí tuệ đến khắp nhân gian.
- Câu này thể hiện tinh thần hoằng pháp lợi sinh, giúp con người tìm được con đường đúng đắn để thoát khỏi khổ đau.
Thầy giao Ngự Mã xuống khai đường
- "Thầy" có thể hiểu là Đức Phật, hoặc các bậc chân sư, những người mang sứ mệnh dẫn dắt nhân loại.
- "Ngự Mã" (cưỡi ngựa) là hình ảnh tượng trưng cho sứ giả của đạo pháp, người được giao phó nhiệm vụ đi hoằng truyền chánh pháp, mở ra con đường sáng cho chúng sinh.
- "Khai đường" nghĩa là mở ra lối đi, hướng dẫn con người từ tối tăm vô minh đến ánh sáng giác ngộ.
- Câu này nhấn mạnh vai trò người thầy dẫn dắt, giúp con người thoát khỏi lầm mê.
Độ lần cửu nhị còn mê vướng
- "Độ" có nghĩa là cứu giúp, dẫn dắt chúng sinh qua bể khổ luân hồi.
- "Cửu nhị" (chín hai) có thể hiểu là các tầng lớp chúng sinh, ám chỉ mọi hạng người trong xã hội.
- "Còn mê vướng" nghĩa là vẫn còn bị ràng buộc trong tham - sân - si, nghiệp báo và vô minh.
- Câu này thể hiện lòng từ bi của các bậc giác ngộ, dù chúng sinh còn mê lầm, vẫn không ngừng cứu độ, dẫn dắt họ ra khỏi khổ đau.
Cứu hết muôn loài thoát lụy vương
- "Cứu hết muôn loài" nhấn mạnh tinh thần từ bi vô hạn, không chỉ cứu độ con người mà còn tất cả sinh linh trong vũ trụ.
- "Thoát lụy vương" nghĩa là thoát khỏi những ràng buộc của nghiệp lực, luân hồi, khổ đau.
- Câu này phản ánh tư tưởng từ bi phổ độ, không bỏ rơi bất kỳ ai, dù họ đang trong cảnh khổ đau đến đâu.
Thể Pháp cơ bày nên diện tướng
- "Thể Pháp" là chánh pháp hiện hữu trong đời sống, là những phương tiện giúp con người hiểu và thực hành đạo.
- "Cơ bày nên diện tướng" có nghĩa là các pháp môn tu hành, nghi lễ, biểu tượng… được bày ra rõ ràng để dẫn dắt con người đi đúng đường.
- Câu này nhấn mạnh rằng giáo lý nhà Phật không chỉ là những triết lý trừu tượng mà còn có hình thức cụ thể để con người dễ dàng tiếp cận và tu tập.
Vô vi bí nhiệm chấm kho trường
- "Vô vi" là nguyên lý của tự nhiên, không cưỡng cầu, không áp đặt, giống như cách vạn vật vận hành theo quy luật tự nhiên.
- "Bí nhiệm" là những điều huyền diệu, không thể nắm bắt bằng lý trí thông thường.
- "Chấm kho trường" nghĩa là điểm dừng của một chu kỳ lớn, ám chỉ sự vận hành của vũ trụ và quy luật nhân quả đang đến hồi kết thúc.
- Câu này thể hiện quan niệm đạo pháp không phải chỉ là hình thức bên ngoài, mà còn có những nguyên lý vô hình, bí ẩn, chi phối toàn bộ vũ trụ.
Ngươn tàn sắp mãn mau chân hướng
- "Ngươn tàn sắp mãn" nghĩa là một chu kỳ lớn của vũ trụ sắp kết thúc, có thể hiểu là thời kỳ mạt pháp, khi con người rơi vào nhiều đau khổ và loạn lạc.
- "Mau chân hướng" là lời thúc giục hãy nhanh chóng quay về với đạo pháp, đừng chần chừ kẻo quá muộn.
- Câu này phản ánh tư tưởng vô thường, mọi thứ trên đời đều có thời gian tồn tại nhất định, nên cần gấp rút tu hành trước khi cơ hội mất đi.
Lẹ bước đáo hườn lại cố hương.
- "Lẹ bước" nghĩa là phải khẩn trương, không chần chừ.
- "Đáo hườn lại cố hương" có nghĩa là trở về cội nguồn chân thật, tức là quay về với đạo pháp, với Phật tính trong chính mình.
- Câu này nhấn mạnh rằng đích đến cuối cùng không phải là thế gian này, mà là sự trở về với bản lai diện mục – trạng thái thanh tịnh, giác ngộ của tâm hồn.
Kết luận tổng thể: Ý nghĩa, triết lý thi phẩm "Mối Đạo Gieo Truyền" của Thi sĩ Đinh Kim Loan.
Gọi con người sớm quay về với chánh pháp, tu tập để thoát khỏi khổ đau.
- Chánh pháp đang được truyền bá khắp nơi, chỉ cần có duyên là có thể tiếp nhận.
- Người thầy đã mở ra con đường, nhưng nếu chúng sinh còn mê muội thì vẫn bị ràng buộc trong khổ đau.
- Dù ai cũng có thể được cứu độ, nhưng phải chủ động hướng về ánh sáng chân lý.
- Các pháp môn tu hành không chỉ là hình thức bên ngoài mà còn có những nguyên lý sâu xa cần chiêm nghiệm.
- Thời gian không còn nhiều, nếu không kịp thức tỉnh, có thể sẽ lỡ mất cơ hội giải thoát.
- Mục tiêu cuối cùng của tu tập là trở về với chân tâm, với cội nguồn thanh tịnh của chính mình.
Bài thơ mang ý nghĩa thức tỉnh, kêu gọi con người mau chóng tu tập trước khi quá muộn, vì cõi đời vô thường, thời gian không chờ đợi ai.
* HT/Huỳnh Tâm diễn giải.
THUYỀN TÂM VỮNG LÁI.
(Bát vận đồng âm)
* Hồ Thúy Vi.
Hiểu đạo chưa hành có uổng không
Đừng nên lấp lửng nợ thêm chồng
Thời gian há đợi coi chừng hỏng
Chớ để trôi dần ráng lập công
Biết tự trau mình nung sức chống
Vươn lên bước lẹ Mẫu không bồng
Thuyền tâm vững lái trên sông rộng
Gắng vượt qua bờ dẫu tuyết đông.
* Hồ Thúy Vi.
 
Thi phẩm "Thuyền Tâm Vững Lái" của Thi sĩ Hồ Thúy Vi, chuyên chở tư duy khuyến tu, nhấn mạnh sự quyết tâm và kiên định trên con đường tu tập. Hình ảnh con thuyền trên sông rộng là ẩn dụ cho hành trình tâm linh, nơi con người phải tự chèo lái để vượt qua sóng gió cuộc đời. Tôi sẽ diễn giải từng câu theo nội dung ngữ cảnh và triết lý sâu sắc của bài thơ.
"Hiểu đạo chưa hành có uổng không"
- "Hiểu đạo" là khi ta đã tiếp nhận giáo lý, biết rõ con đường đi đến giác ngộ.
- "Chưa hành" nghĩa là chỉ dừng lại ở lý thuyết, chưa áp dụng vào thực tiễn cuộc sống.
- "Có uổng không?" là câu hỏi mang tính cảnh tỉnh: Nếu chỉ hiểu mà không hành trì, thì liệu có phải đã lãng phí cơ hội quý báu hay không?
* Ý nghĩa: Biết đạo mà không thực hành thì chẳng khác nào có bản đồ kho báu nhưng không bao giờ đi tìm. Tu tập phải đi đôi với hành động.
"Đừng nên lấp lửng nợ thêm chồng"
- "Lấp lửng" là thái độ do dự, thiếu quyết đoán, nửa tin nửa ngờ.
- "Nợ thêm chồng" ám chỉ nghiệp lực ngày càng nặng nề nếu ta cứ chần chừ, không quyết chí tu hành.
* Ý nghĩa: Nếu không sớm tu tập, ta sẽ tiếp tục tạo nghiệp và bị ràng buộc trong vòng luân hồi, khiến con đường giải thoát càng xa vời.
"Thời gian há đợi coi chừng hỏng"
- "Thời gian há đợi" nghĩa là thời gian trôi qua không chờ đợi ai.
- "Coi chừng hỏng" là lời cảnh báo: nếu không nắm bắt cơ hội tu hành ngay từ bây giờ, có thể ta sẽ bỏ lỡ và đánh mất cơ duyên quý báu.
* Ý nghĩa: Vạn vật vô thường, đời người ngắn ngủi, nếu không gấp rút tu tập, có thể đến khi nhận ra thì đã muộn màng.
"Chớ để trôi dần ráng lập công"
- "Chớ để trôi dần" nghĩa là đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- "Ráng lập công" là lời nhắc nhở hãy nỗ lực tạo phước, tích công đức qua việc tu thân, giúp đời.
* Ý nghĩa: Mỗi ngày trôi qua là một cơ hội để tu tập và hành thiện. Đừng để thời gian qua đi mà không để lại dấu ấn tốt đẹp nào cho chính mình và thế gian.
"Biết tự trau mình nung sức chống"
- "Tự trau mình" là quá trình rèn luyện đạo đức, trí tuệ và nghị lực để tiến bộ trong tu tập.
- "Nung sức chống" nghĩa là rèn giũa ý chí, đủ mạnh mẽ để đối diện với những thử thách trên con đường tu hành.
* Ý nghĩa: Người tu hành phải tự mình tinh tấn, không thể trông chờ vào ai khác. Cũng như sắt muốn thành kiếm sắc phải qua quá trình tôi luyện, con người muốn giác ngộ cũng phải qua gian nan thử thách.
"Vươn lên bước lẹ Mẫu không bồng"
- "Vươn lên bước lẹ" nghĩa là phải chủ động tiến bước, không trì hoãn.
- "Mẫu không bồng" là một hình ảnh ẩn dụ: Đức Phật, chư vị Bồ Tát hay các bậc Thầy có thể dẫn dắt, nhưng không thể cõng ta qua bờ giác ngộ.
* Ý nghĩa: Đường đạo không ai có thể đi thay mình. Nếu không tự mình nỗ lực, thì dù có ở gần thánh nhân cũng không thể giải thoát.
"Thuyền tâm vững lái trên sông rộng"
- "Thuyền tâm" là hình ảnh tượng trưng cho tâm thức con người trên hành trình đời.
- "Vững lái" nghĩa là giữ vững niềm tin, không bị dao động bởi hoàn cảnh.
- "Sông rộng" tượng trưng cho biển đời với bao nhiêu thử thách, cám dỗ, vô thường.
* Ý nghĩa: Người tu phải giữ vững tâm kiên định, không để mình bị cuốn trôi bởi dòng đời. Có như vậy mới đi đúng hướng trên con đường giác ngộ.
"Gắng vượt qua bờ dẫu tuyết đông."
- "Gắng vượt qua bờ" nghĩa là nỗ lực tu tập để đạt đến bến bờ giác ngộ.
- "Dẫu tuyết đông" là hình ảnh ẩn dụ cho khó khăn, thử thách khắc nghiệt trên con đường tu hành.
* Ý nghĩa: Dù khó khăn đến đâu, người tu vẫn phải kiên trì, vượt qua mọi nghịch cảnh để đạt được sự an lạc và giải thoát.
Kết luận tổng thể: Ý nghĩa, triết lý thi phẩm "Thuyền Tâm Vững Lái", của Thi sĩ Hồ Thúy Vi: Gửi đến đồng sinh những tiếng kêu gọi chân thành, hãy lạc quan con đường phía trước đang thách thức, và chủ động kiên định trên con đường tu tập:
- Hiểu đạo thì phải thực hành, nếu không sẽ uổng phí cơ duyên.
- Đừng chần chừ, vì thời gian không chờ đợi ai.
- Tích lũy công đức ngay từ bây giờ, đừng để nghiệp chồng chất.
- Hãy tự rèn luyện ý chí, vì không ai có thể tu thay mình.
- Giữ vững tâm kiên định để không bị dòng đời cuốn trôi.
- Dù khó khăn đến đâu, cũng phải kiên trì tu tập để đến bến bờ giác ngộ.
Bài thơ mang tinh thần tự lực – tinh tấn – kiên trì, nhắc nhở rằng con đường tu hành không phải dễ dàng, nhưng nếu quyết tâm thì sẽ đến đích.
* HT/Huỳnh Tâm diễn giải.
NHÂN HIỀN HIẾU.
* Hoàng Út.
Phàm thân hiếu nghĩa ráng lo đền
Nợ nước tình nhà quyết phải nên
Lời dạy tiền nhân hành chánh bổn
Làm theo hậu tấn giữ nguyên nền
Soi gương Thuấn Đế nêu thanh sử
Học Đức Nghiêu Hoàng mãi rạng tên
Tạo Phước muôn dân đời thành trị
Quần sanh hỷ lạc sống lâu bền.
* Hoàng Út.
 
Thi phẩm "Nhân Hiền Hiếu" của Thi sĩ Hoàng Út, nhấn mạnh đạo hiếu, lòng trung nghĩa và trách nhiệm đối với gia đình, đất nước. Qua từng câu, tác giả khuyến khích con người noi theo gương sáng của các bậc tiền nhân, giữ gìn nền tảng đạo đức, sống hiếu thuận và tạo phước cho muôn dân.
Chúng tôi xin diễn giải từng câu thơ, theo nội dung triết lý sâu sắc tác phẩm, và ý của thi nhân:
"Phàm thân hiếu nghĩa ráng lo đền"
- "Phàm thân" ý chỉ thân phận con người giữa cõi đời.
- "Hiếu nghĩa" là hai đức tính cốt lõi: hiếu với cha mẹ, nghĩa với đời.
- "Ráng lo đền" nhắc nhở mỗi người phải cố gắng báo đáp công ơn sinh thành và giáo dưỡng.
* Ý nghĩa: Hiếu nghĩa không chỉ là bổn phận mà còn là nền tảng đạo đức của một người. Chúng ta sinh ra trong ân tình cha mẹ, xã hội, vì thế phải biết báo đền bằng cách sống đúng đạo lý.
"Nợ nước tình nhà quyết phải nên"
- "Nợ nước" là trách nhiệm đối với quê hương, đất nước.
- "Tình nhà" là bổn phận với gia đình, cha mẹ.
- "Quyết phải nên" khẳng định rằng mỗi người đều có trách nhiệm với quốc gia, gia đình, không thể thoái thác.
* Ý nghĩa: Một con người hoàn thiện không chỉ hiếu với cha mẹ mà còn trung với nước. "Tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ" – muốn xã hội tốt đẹp, trước hết phải làm tròn trách nhiệm gia đình và đất nước.
"Lời dạy tiền nhân hành chánh bổn. "
- "Lời dạy tiền nhân" là những đạo lý, lời răn dạy của tổ tiên, người đi trước.
- "Hành chánh bổn" có nghĩa là thực hành đúng theo nền tảng đạo đức căn bản.
* Ý nghĩa: Không chỉ nghe lời dạy mà phải thực hành, vì đó là gốc rễ giúp đời sống an ổn. Truyền thống tốt đẹp cần được giữ gìn và tiếp nối.
"Làm theo hậu tấn giữ nguyên nền"
- "Làm theo" là noi gương và hành động đúng theo đạo lý đã học.
- "Hậu tấn" là thế hệ sau, con cháu.
- "Giữ nguyên nền" nghĩa là bảo tồn giá trị đạo đức truyền thống không để mai một.
* Ý nghĩa: Một xã hội vững mạnh cần có sự kế thừa truyền thống tốt đẹp. Nếu thế hệ sau không gìn giữ nền tảng đạo đức, xã hội sẽ suy vong.
"Soi gương Thuấn Đế nêu thanh sử. "
- "Thuấn Đế" là vua Thuấn – một trong những bậc minh quân thời cổ đại Trung Hoa, nổi tiếng với lòng hiếu thảo.
- "Nêu thanh sử" nghĩa là danh tiếng trong sạch, lưu danh sử sách.
* Ý nghĩa: Noi gương vua Thuấn – dù gia cảnh khó khăn, vẫn hiếu thảo với cha mẹ, yêu thương em, sau này trở thành minh quân được mọi người kính trọng.
"Học Đức Nghiêu Hoàng mãi rạng tên"
- "Nghiêu Hoàng" tức là vua Nghiêu và Hoàng Đế – những vị vua mẫu mực, nhân từ, hết lòng vì dân.
- "Mãi rạng tên" nghĩa là để lại tiếng thơm muôn đời.
* Ý nghĩa: Để được người đời tôn kính, không chỉ lo cho bản thân mà phải biết nghĩ cho muôn dân, sống vì đạo lý, công bằng và nhân ái.
"Tạo Phước muôn dân đời thành trị"
- "Tạo phước muôn dân" là hành động mang lại lợi ích cho cộng đồng, giúp đời an vui.
- "Đời thành trị" nghĩa là nhờ những hành động đúng đắn, xã hội sẽ ổn định, thái bình.
* Ý nghĩa: Một xã hội chỉ có thể phát triển bền vững khi người lãnh đạo biết lo cho dân, khi mỗi cá nhân biết sống có trách nhiệm, biết tạo phước cho cộng đồng.
"Quần sanh hỷ lạc sống lâu bền"
- "Quần sanh" là chúng sinh, mọi người trong xã hội.
- "Hỷ lạc" là niềm vui và sự an lạc.
- "Sống lâu bền" nghĩa là xã hội được thịnh vượng, con người được hưởng phúc lâu dài.
* Ý nghĩa: Khi mỗi người sống đúng đạo lý, biết hiếu thuận, trung nghĩa và tạo phước, thì không chỉ bản thân mà cả xã hội đều an vui, trường tồn.
Kết luận tổng thể: Ý nghĩa, triết lý thi phẩm "Nhân Hiền Hiếu" của Thi sĩ Hoàng Út: Gửi gắm một thông điệp sâu sắc về nhân sinh quan và đạo đức.
- Hiếu với cha mẹ, trung với nước, sống có nghĩa tình.
- Biết noi theo lời dạy của tiền nhân, gìn giữ truyền thống đạo đức.
- Học theo các bậc minh quân để trở thành người có ích.
- Tạo phước cho đời, mang lại sự an vui và hòa bình cho xã hội.
Bài thơ khuyến khích mỗi người hãy sống một đời ý nghĩa, không chỉ vì bản thân mà còn vì gia đình, quê hương, xã hội. Khi tất cả cùng chung tay, cuộc sống sẽ trở nên tốt đẹp, hạnh phúc dài lâu.
* HT/Huỳnh Tâm diễn giải.
THỎA BỀ ƯỚC MONG
* Nguyệt Cát.
Ai rồi cũng chỉ một thời,
Tu nhân tích đức  để đời cháu con.
Mình Thệ giữ vẹn vuông tròn,
Giáo điều giới luật sắt son tạc lòng.
Thương Thầy mến Đạo hiệp đồng,
Chung lưng đấu cật lập công hành trì.
Đường ngay nẻo chánh cứ đi, 
Không nghe cám dỗ mê vì lợi danh danh .
Nhớ ơn các Đấng lập thành,
Gắng lo tu học xứng danh con Thầy.
Trở lại với chính mình đây,
Mở tâm từ ái cho đầy nghĩa nhân.
Phương chân thiện mỹ lập thân,
Gắng lo trau luyện xa dần bến mê.
Ân Thiên chan rưới được về,
Hội cùng Thầy Mẹ, thỏa bề ước mong.
* Nguyệt Cát.
Thi phẩm "Thỏa Bề Ước Mong" của Thi sĩ Nguyệt Cát chứa đựng ý tưởng sâu sắc về con đường tu học, giữ gìn đạo hạnh và thực hành giáo pháp để đạt được sự viên mãn trong tâm linh. Từng câu đều thể hiện tinh thần khuyến tu, nhắc nhở con người sống có đạo nghĩa, vượt qua cám dỗ và giữ vững đức tin để trở về với chân lý. Tôi sẽ diễn giải từng câu theo chiều sâu triết lý và nội dung ngữ cảnh của bài thơ. Với một kỹ năng diễn đạt truyền tải đức tin, và tư duy rõ ràng, bao gồm ngôn ngữ thơ ứng dụng từ ngữ hiệu quả.
"Ai rồi cũng chỉ một thời,"
- Cuộc đời con người hữu hạn, ai rồi cũng có một quãng thời gian nhất định để sống.
- Hàm ý rằng kiếp người ngắn ngủi, không ai có thể tồn tại mãi mãi.
- Ý nghĩa: Nhắc nhở con người về tính vô thường của cuộc sống, từ đó trân trọng thời gian và ý thức tu tập.
"Tu nhân tích đức để đời cháu con."
- "Tu nhân tích đức" là sống lương thiện, tạo phước lành.
- "Để đời cháu con" là để lại giá trị tốt đẹp cho thế hệ sau.
* Ý nghĩa: Một cuộc đời đáng sống không chỉ là hưởng thụ mà còn để lại di sản đạo đức cho con cháu noi theo.
"Mình Thệ giữ vẹn vuông tròn,"
- "Thệ" là lời thề, ý chí kiên định.
- "Vuông tròn" tượng trưng cho sự hoàn hảo, tròn đầy trong đạo lý.
* Ý nghĩa: Khi đã nguyện đi trên con đường tu tập, cần giữ vững tâm nguyện, không lung lay.
"Giáo điều giới luật sắt son tạc lòng."
- "Giáo điều giới luật" là những nguyên tắc, quy tắc đạo đức trong tu hành.
- "Sắt son tạc lòng" là khắc ghi vững chắc, không bao giờ thay đổi.
* Ý nghĩa: Người tu hành cần nghiêm trì giới luật, giữ lòng thanh tịnh, không bị cám dỗ bởi những thứ phù phiếm bên ngoài.
"Thương Thầy mến Đạo hiệp đồng,"
- "Thương Thầy" là kính trọng người dạy đạo.
- "Mến Đạo" là yêu quý con đường tu học.
- "Hiệp đồng" là sự đoàn kết, đồng lòng trong việc hành đạo.
* Ý nghĩa: Sự tu tập không phải chỉ cho riêng mình mà còn là sự kết nối với Thầy, bạn đồng tu để cùng tiến bước trên con đường giác ngộ.
"Chung lưng đấu cật lập công hành trì."
- "Chung lưng đấu cật" là cùng nhau gánh vác trách nhiệm.
- "Lập công hành trì" là thực hành tu tập, tạo công đức.
* Ý nghĩa: Người tu không thể cô lập mà cần đồng lòng, hỗ trợ nhau để phát triển đạo đức và trí tuệ.
"Đường ngay nẻo chánh cứ đi,"
- "Đường ngay nẻo chánh" là con đường đạo đức, chân chính.
- "Cứ đi" thể hiện sự kiên định, không do dự.
* Ý nghĩa: Khi đã chọn con đường chính đạo, hãy vững tin mà đi, không để bị dao động bởi khó khăn.
Không nghe cám dỗ mê vì lợi danh danh.
- "Cám dỗ" là những thứ vật chất, danh lợi làm mê mờ tâm trí.
- "Lợi danh danh" nhấn mạnh về sự tham vọng vô độ.
* Ý nghĩa: Người tu cần cảnh giác với những cám dỗ thế gian, không vì tiền tài, danh vọng mà đánh mất đạo hạnh.
"Nhớ ơn các Đấng lập thành,"
- Nhắc đến công lao của những bậc Thầy tổ, chư vị giác ngộ đã mở đường tu tập.
* Ý nghĩa: Phải luôn ghi nhớ và tri ân những bậc tiền nhân đã khai sáng đạo pháp, giúp con người tìm về chân lý.
"Gắng lo tu học xứng danh con Thầy."
- "Con Thầy" ý chỉ người đệ tử, người theo con đường tu tập.
- "Xứng danh" là phải sống đúng với những gì đã được dạy bảo.
* Ý nghĩa: Không chỉ học đạo mà phải hành đạo, để xứng đáng với công ơn của Thầy tổ.
"Trở lại với chính mình đây,"
- Nhấn mạnh việc quay về nội tâm, tự soi xét chính mình.
* Ý nghĩa: Con đường giác ngộ không nằm ở bên ngoài, mà chính là sự quay về với bản thân, hiểu rõ chính mình.
"Mở tâm từ ái cho đầy nghĩa nhân."
- "Từ ái" là lòng yêu thương rộng lớn.
- "Nghĩa nhân" là đạo lý về tình nghĩa và nhân từ.
* Ý nghĩa: Khi tu tập, không chỉ nghĩ đến bản thân mà còn phải mở rộng lòng yêu thương, giúp đỡ người khác.
"Phương chân thiện mỹ lập thân,"
- "Chân thiện mỹ" là ba giá trị cốt lõi: Chân lý – Lòng thiện – Vẻ đẹp.
- "Lập thân" nghĩa là lấy đó làm nền tảng cho cuộc sống.
* Ý nghĩa: Một đời sống ý nghĩa là sống đúng với chân lý, có lòng từ bi và hướng đến những giá trị tốt đẹp.
"Gắng lo trau luyện xa dần bến mê."
- "Trau luyện" là rèn giũa bản thân.
- "Bến mê" là nơi trầm luân, đầy tham vọng và đau khổ.
* Ý nghĩa: Sự giác ngộ không đến một cách tự nhiên mà phải có sự rèn luyện, nỗ lực để dần xa rời những điều u mê.
"Ân Thiên chan rưới được về,"
- "Ân Thiên" là ân đức từ Trời, từ Đấng giác ngộ.
- "Được về" ám chỉ sự trở về với nguồn cội tâm linh.
* Ý nghĩa: Khi đã đi đúng đường, giữ đúng đạo, con người sẽ được hưởng ân phước, quay về với chân lý.
"Hội cùng Thầy Mẹ, thỏa bề ước mong."
- "Thầy Mẹ" có thể hiểu là Đức Thầy, Đức Phật, hoặc những bậc giác ngộ.
- "Thỏa bề ước mong" là đạt được sự viên mãn về tâm linh.
* Ý nghĩa: Khi tu hành đúng đắn, cuối cùng con người sẽ được trở về với cội nguồn tâm linh, đạt đến sự giải thoát, đúng như ước nguyện của mình.
Kết luận tổng thể: Ý nghĩa, triết lý thi phẩm "Thỏa Bề Ước Mong" của Thi sĩ Nguyệt Cát: Đôi suy tư gửi gắm thay cho thông điệp sâu sắc về con đường tu học.
- Tu nhân tích đức, để lại giá trị cho đời.
- Giữ vững giáo pháp, giới luật, không lung lay.
- Cùng nhau hành trì, tránh xa cám dỗ, lợi danh.
- Mở rộng lòng từ bi, hướng đến chân – thiện – mỹ.
- Rèn luyện bản thân để xa rời bến mê, trở về với ánh sáng giác ngộ.
Thi phẩm khuyến khích mỗi chúng ta hãy trân trọng thời gian, sống đúng đạo lý, giữ vững niềm tin để cuối cùng được trở về với sự viên mãn trong tâm linh.
* Hiền Tài/Huỳnh Tâm, diễn giải.
XUÂN MIÊN VIỄN.
* Lệ Thị Ngọc Vân.
Đại Đạo Cao Đài Cha ân xá
Tình thương trải rộng khắp ta bà
Mong mỏi con khờ quay tìm Đạo
Kịp chuyến đò tận độ Kỳ Ba.
 
Thượng Ngươn trăng sáng ánh huyền vi
Dưới cội bồ đề hướng Từ Bi
Muôn lòng chung hưởng xuân miên viễn
Đạo Pháp trường lưu, khởi cuộc thi !
 
Chuông Bạch Ngọc ngân vang cơ tận độ
Trống Lôi Âm vang dội Chân truyền
Phật Vương DI LẠC giong thuyền rước
Độ tận vạn linh thoát cửu tuyền.
* Lệ Thị Ngọc Vân. 
Sài Gòn đêm mùng 4 tháng giêng năm Ất Tỵ. (01-02-2025).

Thi phẩm "Xuân Miên Viễn" của Thi sĩ Lệ Thị Ngọc Vân. Chứa đựng nhiều hình ảnh, biểu tượng sâu sắc liên quan đến con đường tu hành, và sự giác ngộ trong hệ thống tín ngưỡng Đạo Cao Đài. Dưới đây là diễn giải chi tiết từng câu theo ý nghĩa triết lý sâu sắc, và nội dung ngữ cảnh của thi phẩm:
"Đại Đạo Cao Đài Cha ân xá"
- "Đại Đạo Cao Đài" là tôn giáo mà bài thơ đề cập, với đức tin vào Thiên Đạo, vũ trụ và con người.
- "Cha ân xá" ngụ ý sự từ bi, tha thứ của Thượng Đế, ban ơn xá tội cho con cái của Ngài.
* Ý nghĩa: Đức Thượng Đế của Đạo Cao Đài thể hiện lòng từ bi và ân xá cho những tín đồ, mở ra cơ hội cứu độ cho những ai quay về với Đạo.
"Tình thương trải rộng khắp ta bà"
- "Tình thương" là đức tính quan trọng trong Đạo, thể hiện lòng từ bi, yêu thương chúng sinh.
- "Khắp ta bà" là khắp thế giới, mọi nơi trên trái đất.
* Ý nghĩa: Tình thương của Đạo Cao Đài không chỉ hạn chế trong một vùng miền hay một quốc gia mà trải rộng ra khắp nơi, bao trùm tất cả nhân loại, khẳng định tình yêu thương vĩ đại của Thượng Đế.
"Mong mỏi con khờ quay tìm Đạo"
- "Con khờ" là cách gọi người chưa giác ngộ, còn đang mơ hồ về con đường tu tập.
- "Quay tìm Đạo" là quay về với sự giác ngộ, trở về với con đường chân chính, đúng đắn.
* Ý nghĩa: Lời nhắc nhở cho những người chưa giác ngộ rằng họ cần quay lại con đường Đạo, tìm kiếm sự chỉ dẫn, ánh sáng để hướng đến cứu cánh của sự giải thoát.
"Kịp chuyến đò tận độ Kỳ Ba."
- "Chuyến đò" biểu tượng cho việc hành trình tìm đến sự cứu độ.
- "Kỳ Ba" là một địa danh trong tín ngưỡng Cao Đài, chỉ một cột mốc quan trọng trong quá trình độ sinh.
* Ý nghĩa: Đây là sự nhắc nhở về thời gian hữu hạn của cuộc đời, hãy nhanh chóng quay về với Đạo để không bỏ lỡ cơ hội được độ, thoát khỏi trầm luân.
"Thượng Ngươn trăng sáng ánh huyền vi"
- "Thượng Ngươn" là thời kỳ vĩ đại, kỳ vọng của con người về sự giác ngộ.
- "Trăng sáng ánh huyền vi" là hình ảnh vĩ đại, sáng rõ của ánh sáng tâm linh, biểu thị cho trí tuệ, sự khai mở.
* Ý nghĩa: Thời kỳ giác ngộ là một thời kỳ huyền bí và đầy ánh sáng, tràn ngập sự chiếu rọi của chân lý, giúp con người nhìn rõ con đường Đạo.
"Dưới cội bồ đề hướng Từ Bi"
- "Cội bồ đề" là hình ảnh cây bồ đề, biểu tượng của sự giác ngộ và sự bình an trong nhiều truyền thống Phật giáo và Đạo Cao Đài.
- "Hướng Từ Bi" chỉ sự quay về với lòng từ bi, thương yêu mọi loài, là tinh thần cốt lõi trong Đạo.
* Ý nghĩa: Cội bồ đề là nơi tượng trưng cho sự giác ngộ và phát triển tâm linh, nơi con người tìm đến để hướng về lòng từ bi, yêu thương và cứu độ.
"Muôn lòng chung hưởng xuân miên viễn"
- "Muôn lòng" là tất cả chúng sinh.
- "Hưởng xuân miên viễn" là sống trong niềm vui, sự hạnh phúc lâu dài, vĩnh viễn.
* Ý nghĩa: Khi tất cả chúng sinh quay về Đạo và sống theo chân lý, họ sẽ chung hưởng niềm vui vĩnh cửu, một niềm vui không giới hạn, không bao giờ tàn phai.
"Đạo Pháp trường lưu, khởi cuộc thi!"
- "Đạo Pháp trường lưu" là Đạo sẽ trường tồn mãi mãi, không bao giờ mất đi.
- "Khởi cuộc thi" là bắt đầu hành trình, cuộc đấu tranh để tìm về chân lý, sự giác ngộ.
* Ý nghĩa: Đạo Cao Đài, với bản chất chân lý vĩnh cửu, sẽ luôn tồn tại và không bao giờ thay đổi. Con người cần bắt đầu cuộc hành trình tu tập để đạt được sự giải thoát.
"Chuông Bạch Ngọc ngân vang cơ tận độ"
- "Chuông Bạch Ngọc" là biểu tượng của sự khai mở, âm thanh vang vọng của sự giác ngộ.
- "Cơ tận độ" là thời điểm cuối cùng của việc độ sinh, khi tất cả đều được cứu độ.
* Ý nghĩa: Khi nghe tiếng chuông vang lên, đó là dấu hiệu cho thời điểm cứu độ, là thời khắc quan trọng để nhân loại đạt được sự giải thoát.
"Trống Lôi Âm vang dội Chân truyền"
- "Trống Lôi Âm" là âm thanh dội vang của lời chân lý, sự truyền thụ của Đạo.
- "Chân truyền" là những giáo lý, tri thức về Đạo cao siêu, chính thống.
* Ý nghĩa: Tiếng trống Lôi Âm là biểu tượng cho sự thức tỉnh, sự truyền thụ mạnh mẽ và rõ ràng của chân lý Đạo.
"Phật Vương DI LẠC giong thuyền rước"
- "Phật Vương DI LẠC" là vị Phật được chờ đón, người sẽ cứu độ chúng sinh vào thời kỳ tương lai.
- "Giong thuyền rước" là hình ảnh Phật Vương đưa con người vượt qua biển khổ, đưa họ về bờ giác ngộ.
* Ý nghĩa: Phật Vương Di Lạc, với sự từ bi và trí tuệ, sẽ đưa chúng sinh vượt qua mọi khổ đau và đưa họ đến bến bờ cứu độ, giải thoát.
"Độ tận vạn linh thoát cửu tuyền. "
- "Độ tận vạn linh" là sự cứu độ cho tất cả chúng sinh.
- "Thoát cửu tuyền" là sự giải thoát khỏi cảnh khổ, vòng luân hồi, tái sinh không ngừng.
* Ý nghĩa: Đạo Cao Đài hướng đến mục tiêu cứu độ tất cả chúng sinh, giúp họ thoát khỏi kiếp nạn luân hồi, đạt được sự an lạc, giải thoát.
Kết luận tổng thể: Ý nghĩa, triết lý thi phẩm "Xuân Miên Viễn" của Thi sĩ Lệ Thị Ngọc Vân. Truyền tải thông điệp về sự giác ngộ, tu hành, và sự cứu độ trong Đạo Cao Đài. Các hình ảnh trong bài thơ như trăng sáng, cội bồ đề, chuông Bạch Ngọc, Phật Vương Di Lạc thể hiện sự sáng tỏ của chân lý và sự khai mở tâm linh. Thông qua những hình ảnh này, bài thơ khuyên nhủ con người phải quay về với Đạo, thực hành đức hạnh, hướng đến sự giác ngộ vĩnh cửu, không chỉ cho bản thân mà còn cho tất cả chúng sinh trong vũ trụ.
Thi phẩm "Xuân Miên Viễn" của Thi sĩ Lệ Thị Ngọc Vân. Không chỉ là lời khuyên về việc hành đạo mà còn lời mời gọi, một thông điệp về sự cứu độ, là cuộc hành trình không có kết thúc, nơi mà mọi người đều có thể đạt được sự thanh thản, an lạc, và giác ngộ.
Thi phẩm còn là một bức tranh tinh thần giàu ý nghĩa, không chỉ ca ngợi lòng yêu đời mà còn gửi gắm một triết lý sống sâu sắc, tiếng gọi của hòa hợp của tự nhiên, và buông bỏ để tìm thấy sự thanh thản. Thi phẩm khuyến khích con người đối diện với phiền muộn bằng một tâm hồn tư duy mở, để cho cuộc đời ngắn ngủi an nhiên và tràn đầy an lạc.
Ngoài ra thi phẩm "Xuân Miên Viễn" của Thi sĩ Lệ Thị Ngọc Vân. Đậm đặc tinh thần tâm linh, và triết lý Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ. Từng câu đều thể hiện lòng Từ Bi, nói lên triết lý cứu rỗi của Thượng Đế, cũng như hy vọng về kỳ ba đại ân xá, nơi mọi linh hồn có thể trở về với Đạo pháp.
Nhân dịp Họa sĩ Huỳnh Tâm trình bày họa phẩm, theo nội dung bài thi "Xuân Miên Viễn": Trăng sáng Thượng Ngươn, cội bồ đề, chuông Bạch Ngọc, và trống Lôi Âm đều gợi lên sự thanh tịnh, giác ngộ, và lời triệu hồi của Thiên Cơ dành cho chúng sinh. Đặc biệt, sự xuất hiện của Phật Vương Di Lạc càng khẳng định niềm tin vào thời kỳ mới của an lạc, và giải thoát.
* Hiền Tài/Huỳnh Tâm, diễn giải.
GIAM MÌNH CÕI TỤC.
* Thúy Hằng.
Gây nhiều tội lỗi chẳng ngừng đâu
Lắm kẻ trần gian nghiệp tới đầu
Chả chịu tu hành trừ việc xấu
Lo gầy quả dữ lún càng sâu
Mong người hãy nghĩ ngày mai hậu
Tích đức hồn linh khỏi vướng sầu
Mắt thịt thân phàm nào rõ thấu
Giam mình cõi tục biết bao lâu.
* Thúy Hằng.
 
Thi phẩm "Giam Mình Cõi Tục" của Thi sĩ Thúy Hằng, phản ánh sự tỉnh thức trước những hậu quả của nghiệp báo và lời nhắc nhở về việc tu hành, tích đức để giải thoát khỏi những khổ đau, sự bế tắc của cõi trần. Dưới đây là diễn giải chi tiết từng câu theo ý nghĩa triết lý sâu sắc và nội dung ngữ cảnh của bài thơ:
"Gây nhiều tội lỗi chẳng ngừng đâu"
- "Gây nhiều tội lỗi" chỉ việc con người tạo ra những hành động sai trái, phạm những lỗi lầm trong cuộc sống, làm tổn hại đến bản thân và người khác.
- "Chẳng ngừng đâu" là cảnh báo rằng việc phạm tội, làm điều xấu sẽ không dừng lại nếu không được nhận thức và thay đổi.
* Ý nghĩa: Nếu con người không ý thức được những tội lỗi mình gây ra và không dừng lại, thì tội lỗi sẽ tiếp tục chất chồng, không có điểm dừng.
"Lắm kẻ trần gian nghiệp tới đầu"
- "Lắm kẻ trần gian" ám chỉ những người sống trong thế gian này, chưa nhận thức được về nghiệp báo.
- "Nghiệp tới đầu" là sự tác động của nghiệp xấu sẽ đến với họ, không thể tránh khỏi.
* Ý nghĩa: Tác động của nghiệp xấu là điều tất yếu, nếu con người sống không chính trực, không tu hành thì nghiệp quả sẽ đến một cách không thể tránh khỏi.
"Chả chịu tu hành trừ việc xấu"
- "Chả chịu tu hành" là việc con người không chịu tu sửa, không hành đạo, không tìm cách hoàn thiện bản thân.
- "Trừ việc xấu" chỉ việc không thay đổi hành vi sai trái, không bỏ đi những thói xấu.
* Ý nghĩa: Đây là lời nhắc nhở về sự lười biếng, không chịu tu tâm, cải thiện bản thân. Nếu cứ tiếp tục như vậy, sẽ không thể thay đổi được vận mệnh và không thể thoát khỏi những khổ đau
"Lo gầy quả dữ lún càng sâu"
- "Lo gầy quả dữ" ám chỉ việc người ta chỉ lo làm những việc xấu, tạo ra nghiệp xấu, để lại hậu quả tiêu cực.
- "Lún càng sâu" là hình ảnh cho thấy việc tích tụ tội lỗi khiến con người rơi vào trạng thái khổ đau, bế tắc, càng làm việc xấu càng rơi vào vực sâu.
* Ý nghĩa: Khi con người cứ sống trong tội lỗi, họ tự đẩy mình vào con đường tối tăm, càng làm việc xấu càng khó thoát khỏi sự trầm luân.
"Mong người hãy nghĩ ngày mai hậu"
- "Mong người" là lời kêu gọi, khuyên nhủ đối với mọi người.
- "Ngày mai hậu" ám chỉ những hậu quả trong tương lai, khi mà nghiệp báo đến, không thể tránh khỏi.
* Ý nghĩa: Lời khuyên nhủ hãy suy nghĩ về tương lai, nhận thức về những hậu quả sẽ đến nếu tiếp tục hành động sai trái. Đó là lời cảnh tỉnh về việc đừng để đến khi quá muộn mới hối hận.
"Tích đức hồn linh khỏi vướng sầu"
- "Tích đức" là làm những việc thiện, tích lũy công đức để cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn.
- "Hồn linh khỏi vướng sầu" chỉ khi con người tu hành, làm việc tốt, thì tâm hồn sẽ thanh thản, không bị vướng bận lo âu, sầu khổ.
* Ý nghĩa: Khi con người sống tốt, làm việc thiện, tích đức, thì sẽ thoát khỏi những nỗi buồn, sầu muộn, giải thoát được tâm hồn khỏi phiền não.
"Mắt thịt thân phàm nào rõ thấu"
- "Mắt thịt" chỉ giác quan của con người, chỉ nhìn thấy thế giới vật chất mà không thể nhìn thấu được bản chất sâu xa của vũ trụ.
- "Thân phàm" là thân xác của con người trong thế gian này, vốn bị hạn chế bởi những giác quan thông thường.
- "Nào rõ thấu" ám chỉ việc con người không thể nhận thức đầy đủ những gì đang diễn ra, không thể hiểu được nghiệp báo và quy luật của vũ trụ.
* Ý nghĩa: Con người sống trong thế gian này chỉ biết đến những điều cụ thể, vật chất, không thể nhận thức được tầm quan trọng của việc tu hành và những điều vô hình, sâu sắc hơn.
"Giam mình cõi tục biết bao lâu"
- "Giam mình cõi tục" là việc con người sống trong những điều tầm thường, mê muội, vướng bận bởi những thú vui vật chất, không thể thoát ra khỏi sự trói buộc của thế gian.
- "Biết bao lâu" là câu hỏi về thời gian, khuyên con người hãy tỉnh thức trước khi quá muộn.
* Ý nghĩa: Con người có thể bị giam hãm trong cõi tục, mải mê với những dục vọng, vật chất mà không biết đến sự giải thoát, đến khi nào mới nhận ra được sự thật này?
Kết luận tổng thể: Ý nghĩa, triết lý thi phẩm "Giam Mình Cõi Tục" của Thi sĩ Thúy Hằng. Thi phẩm thay cho lời cảnh tỉnh về việc sống trong thế gian với những tội lỗi, thói xấu mà không tu hành, không tích đức. Thông qua các hình ảnh như "gây nhiều tội lỗi", "gầy quả dữ", bài thơ nhắc nhở con người rằng nếu cứ tiếp tục sống trong mê muội, không thay đổi, sẽ phải gánh chịu hậu quả nặng nề. Đồng thời, bài thơ cũng khuyên mọi người nên "tích đức", "lo tu hành" để giải thoát bản thân khỏi những vướng bận thế gian, đạt được an lạc và giác ngộ.
Lời nhắn nhủ của bài thơ là khuyến khích con người nhận thức được những giới hạn của giác quan trần tục và hãy tỉnh thức, quay về với đạo lý để không bị "giam mình cõi tục" mãi mãi.
Thi phẩm "Giam Mình Cõi Tục" của Thi sĩ Thúy Hằng,
không chỉ là sự chiêm nghiệm cá nhân, mà còn mang tính phổ quát, phản ánh sự trưởng thành tinh thần của con người, trước thực tại vô thường và đầy thử thách. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp về ý nghĩa của việc sống nhân văn, thiện lương, và buông bỏ những điều phù phiếm để đạt đến sự an nhiên trong tâm hồn.
* Hiền Tài/Huỳnh Tâm, diễn giải.
HÀNH ĐẠO.
* Thái Minh.
Đạo đức dồi trao đẹp cuộc đời
Đạo môn khai mở hạnh lành phơi
Đạo tâm bác ái gieo hồn sáng
Đạo tánh từ bi giữ trí ngời
Đạo giải oan khiên quên khổ não
Đạo trừ nghiệt chướng chặn sầu khơi
Đạo đem chân lý làm nguồn sống
Đạo rưới hồng ân khắp Đất Trời
* Thái Minh.
 
Thi phẩm "Hành Đạo" của Thi sĩ Thái Minh, truyền tải những giá trị triết lý sâu sắc về con đường tu hành, đạo đức, và sự phát triển tâm linh. Dưới đây là diễn giải chi tiết từng câu trong bài thơ:
"Đạo đức dồi trao đẹp cuộc đời"
- "Đạo đức" là những phẩm hạnh và giá trị đạo đức cao quý mà con người tu hành cần phát triển và thực hành.
- "Dồi trao" có nghĩa là vun đắp, trao tặng, chia sẻ.
- "Đẹp cuộc đời" chỉ việc áp dụng đạo đức vào cuộc sống sẽ tạo ra một cuộc đời tươi đẹp, tốt đẹp hơn.
* Ý nghĩa: Khi con người sống theo đạo đức, luôn phát triển và chia sẻ những giá trị đạo đức tốt đẹp, cuộc đời sẽ trở nên thanh thản và hạnh phúc hơn.
"Đạo môn khai mở hạnh lành phơi."
- "Đạo môn" ám chỉ con đường đạo, tức là con đường tu hành, giác ngộ.
- "Khai mở" có nghĩa là mở ra, mở rộng ra.
- "Hạnh lành phơi" chỉ những hành động thiện lành, tốt đẹp sẽ được thể hiện và phát triển.
* Ý nghĩa: Con đường đạo mở ra cho con người cơ hội để thực hành những hành động tốt đẹp, những hạnh lành sẽ dần được bộc lộ ra trong đời sống.
"Đạo tâm bác ái gieo hồn sáng"
- "Đạo tâm" là tâm hồn của con người khi thực hành đạo, một tâm hồn trong sáng, từ bi.
- "Bác ái" là lòng nhân ái, yêu thương rộng lớn đối với tất cả mọi người, không phân biệt.
- "Gieo hồn sáng" chỉ việc gieo những hạt giống tốt đẹp vào tâm hồn để nó tỏa sáng.
* Ý nghĩa: Khi tâm hồn con người được nuôi dưỡng bởi lòng bác ái, thì sẽ sáng lên những phẩm hạnh, giúp tạo ra những hành động tốt đẹp và ánh sáng của trí tuệ.
"Đạo tánh từ bi giữ trí ngời"
- "Đạo tánh" là bản tính của con người khi sống đúng với đạo, tức là giữ được bản chất từ bi trong tâm hồn.
- "Từ bi" là lòng thương yêu và lòng từ bi đối với mọi sinh linh.
- "Giữ trí ngời" chỉ việc giữ cho trí tuệ sáng suốt, minh mẫn, sáng ngời.
* Ý nghĩa: Tánh từ bi là yếu tố quan trọng trong tu hành, giúp con người duy trì sự sáng suốt trong mọi hành động, giữ cho tâm trí luôn thanh thản và tươi sáng.
"Đạo giải oan khiên quên khổ não"
- "Giải oan khiên" chỉ việc xóa bỏ những thù hận, gỡ bỏ những ràng buộc, bất công.
- "Quên khổ não" có nghĩa là khi thực hành đạo, con người sẽ không còn vướng bận vào nỗi khổ, nỗi đau của quá khứ.
* Ý nghĩa: Đạo giúp con người xóa bỏ mọi oan trái, không còn mang trong mình những nỗi buồn hay thù hận, giúp giải thoát tâm hồn khỏi khổ đau, phiền não.
"Đạo trừ nghiệt chướng chặn sầu khơi"
- "Nghiệt chướng" là những khó khăn, thử thách, và nghiệp chướng mà con người phải trải qua trong cuộc đời.
- "Chặn sầu khơi" có nghĩa là ngừng lại, không để cho nỗi buồn, sầu muộn lan rộng ra, chấm dứt đau khổ từ gốc rễ.
* Ý nghĩa: Đạo có thể giúp con người vượt qua những khó khăn, chướng ngại trong cuộc sống, không để cho nỗi buồn hay nghiệp xấu tiếp tục đeo bám.
"Đạo đem chân lý làm nguồn sống"
- "Chân lý" là sự thật, là triết lý sống đúng đắn mà đạo dạy.
- "Nguồn sống" chỉ nguồn gốc và sức mạnh nuôi dưỡng sự sống của con người.
* Ý nghĩa: Đạo đem đến chân lý, sự thật về cuộc sống, giúp con người tìm được nguồn sống chân thật, nuôi dưỡng tinh thần và trí tuệ trong suốt hành trình tu hành.
"Đạo rưới hồng ân khắp Đất Trời"
- "Rưới hồng ân" có nghĩa là ban phát ân huệ, sự ban phước lành.
- "Khắp Đất Trời" ám chỉ việc ân huệ của đạo lan tỏa khắp nơi, không có sự phân biệt, bao trùm toàn vũ trụ.
* Ý nghĩa: Đạo không chỉ mang lại sự bình an cho mỗi cá nhân mà còn ban phát phước lành, hồng ân cho cả vũ trụ, tạo nên sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
Kết luận tổng thể: Ý nghĩa triết lý thi phẩm "Hành Đạo" của Thi sĩ Thái Minh. Nhấn mạnh đến giá trị của việc tu hành và hành đạo trong cuộc sống con người. Qua từng câu thơ, tác giả muốn truyền đạt rằng đạo đức, từ bi, bác ái, và chân lý là nền tảng giúp con người vượt qua những khó khăn, tiêu trừ khổ đau và tìm thấy sự an lạc trong cuộc sống. Con người khi thực hành đạo sẽ được giải thoát khỏi những nghiệp chướng, sống một cuộc đời thanh thản, đầy yêu thương và hòa hợp với vũ trụ.
Lời khuyên từ bài thơ là hãy sống đúng với đạo lý, giữ gìn tâm hồn trong sáng và từ bi, để không chỉ bản thân được an lạc mà còn góp phần lan tỏa phúc đức cho tất cả mọi người. Thi phẩm "Hành Đạo" của Thi sĩ Thái Minh, mà chúng tôi diễn giải trên tầm nhìn góc độ cảnh ngữ hàn lâm, tư duy triết học mở, hầu tái hiện một hành trình đời người, qua bộc lộ trạng thái tâm lý, và cảnh huống xã hội cần có Đại Đạo làm nguồn sống tâm linh.
* Hiền Tài/Huỳnh Tâm, diễn giải.