Khách Đình. * Hiền Tài Huỳnh Tâm.

Khách hồi tỉnh thức đoạn đường,
Đình đây soi rọi vô thường người đi.
Khách đến, tâm duyên mở lời,
Đình về, thanh thản chân trời thiền tiên.
Khách dừng chân cập bến thuyền,
Đình sinh chân giác chánh truyền từ bi.
Thi phẩm "Khách Đình" nhớ lại những năm tháng trước ngày 30/4/1975. Chúng tôi còn ở trong Nội Ô Tòa Thánh, mỗi buổi sáng thường đi qua Khách Đình, có lúc hững hờ, bởi vì trước mắt hằng ngày hình ảnh này quá quen thuộc, tuy nhiên đôi khi nẩy sinh ý tưởng rất đẹp, và chen xen lẫn buồn, bởi có người thân qua đời được chuyển đến Khác Đình.
Mãi đến nay, chúng tôi buồn nhiều hơn, vì xa biền biệt không có cơ hội để về lại nơi mà hằng ấp ủ những suy tư mộng mơ phục vụ Đồng Đạo, hơi một ít trừu tượng. Tất nhiên là chúng tôi vẫn còn bạn đồng thời, nay được Thiên phong Chức Sắc tuyệt đỉnh, và từ cảm xúc này bài thơ "Khách Đình" chào đời.
Thi phẩm "Khách Đình" của chúng tôi mang đậm sắc thái triết lý và giáo lý Đạo Cao Đài, thể hiện tư tưởng về nhân sinh quan, và con đường tu tập.
Xin phân tích từng câu theo các khía cạnh: Ý nghĩa sâu sắc, bối cảnh sống động, cú pháp văn phong triết lý và giáo lý Cao Đài.
1 . "Khách hồi tỉnh thức đoạn đường,"
- Ý nghĩa: "Khách" ở đây là hình ảnh ẩn dụ cho con người trong kiếp nhân sinh, đang trên hành trình tìm kiếm chân lý. "Hồi tỉnh thức" thể hiện sự giác ngộ, bừng tỉnh trước thực tại vô thường của cuộc đời.
- Ngữ cảnh: Một lữ khách bước đi trên đường đời, nhận ra rằng mọi điều trước mắt chỉ là giả tạm.
- Giáo lý: Quan niệm "tỉnh thức" trong Cao Đài mang ý nghĩa khai ngộ, quay về bản thể chân như, giác ngộ chân lý Tam Kỳ Phổ Độ.
2 . "Đình đây soi rọi vô thường người đi."
"Đình" là điểm dừng chân, tượng trưng cho nơi suy ngẫm và tĩnh tâm. "Soi rọi vô thường" có nghĩa là phản chiếu thực tại biến đổi, vô thường của đời sống.
Người khách dừng chân tại một ngôi đình ven đường, nhìn lại những đổi thay của thế gian, nhận ra sự ngắn ngủi của kiếp nhân sinh.
Quan điểm về "vô thường" là một nguyên lý quan trọng trong giáo lý Cao Đài, nhấn mạnh sự biến đổi của vạn vật, từ đó khuyến khích con người tu tập để vượt qua bể khổ luân hồi.
3 . "Khách đến, tâm duyên mở lời,"
Khi "khách đến", tức là khi con người bắt đầu hành trình tâm linh, thì "tâm duyên" (duyên lành, duyên đạo) được khai mở. "Mở lời" là sự giao cảm giữa tâm thức với đạo pháp.
- Ngữ cảnh: Người lữ khách khi dừng chân ở đình không chỉ dừng lại nghỉ ngơi mà còn đối thoại với tâm thức, với những người đồng đạo, với chính Đạo.
- Cú pháp: Trong Cao Đài, "duyên" là một yếu tố quan trọng, thể hiện sự kết nối giữa con người với Thượng Đế và với nhau, giúp dẫn dắt tâm linh trên đường đạo.
4 . "Đình về, thanh thản chân trời thiền tiên."
Khi rời đình, con người đã đạt được sự thanh thản, nhẹ nhàng như chư Tiên. "Chân trời thiền tiên" gợi ý về cảnh giới an lạc mà người tu hướng đến.
- Ngữ cảnh: Sau khi chiêm nghiệm về lẽ đạo tại đình, người khách ra đi với tâm hồn thanh thoát, không còn vướng bận thế gian.
- Giáo lý Cao Đài: "Thiền tiên" là trạng thái tâm linh cao cấp mà người tu trong Cao Đài hướng tới, đạt được sự an nhiên, tự tại, không còn bị ràng buộc bởi phiền não.
5 . "Khách dừng chân cập bến thuyền,"
- Ý nghĩa: Hình ảnh "cập bến thuyền" tượng trưng cho việc con người tìm thấy nơi an trú tâm linh, giống như "bỉ ngạn" trong Phật giáo.
Người khách sau hành trình dài đã tìm thấy con thuyền đưa mình sang bờ giác.
- Giáo lý Cao Đài: Hình ảnh "bến thuyền" cũng liên hệ với giáo lý "Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ", nơi con người tìm được sự cứu rỗi qua Đạo.
6 . "Đình sinh chân giác chánh truyền từ bi."
- "Chân giác" là sự giác ngộ chân thật, "chánh truyền từ bi" là đạo lý cứu độ chúng sinh, phổ truyền chánh pháp.
Đình không chỉ là nơi nghỉ chân mà còn là nơi khai sáng, nơi giúp con người nhận ra chân lý để hành đạo từ bi.
Trong Đạo Cao Đài, giáo lý từ bi là nền tảng, kết hợp giữa Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín để tạo nên con đường tu tập đúng đắn.
Suy Tư.
Bài thơ "Khách Đình" không chỉ là một bài thơ triết lý mà còn phản ánh tinh thần giáo lý Cao Đài. Thông qua hình tượng "Khách""Đình", bài thơ diễn tả hành trình tâm linh của con người, từ tỉnh thức, suy nghiệm, đến giác ngộ và phổ truyền đạo pháp.
Thi phẩm sử dụng ngôn từ súc tích, giàu hình ảnh, vừa mang sắc thái trữ tình vừa hàm chứa tư tưởng triết học. Cách kết cấu nhịp nhàng tạo nên dòng chảy liên tục, như một hành trình tâm linh hoàn chỉnh.
 
Đặc biệt trước mặt tiền của Khách Đình có hai đôi liễn:
客館慈悲除債主
亭船般若渡迷津
- KHÁCH quán từ bi trừ trái chủ,
- ĐÌNH thuyền Bát Nhã độ mê tân.
Ý Nghĩa:  
- Quán trọ của khách trần, lòng từ bi, trừ hết các món nợ oan nghiệt.
- Cái nhà trạm có thuyền Bát Nhã giúp qua khỏi bến mê.
- 生也造得善緣
- 死也脫離果劫
- SANH dã tạo đắc thiện duyên,
- TỬ dã thoát ly quả kiếp.
Ý Nghĩa:    
- Sống thì tạo được duyên lành,
- Chết thì thoát khỏi nghiệp quả của kiếp sống.
Hai đôi liễn trên do quý tiền bối sáng tác, nói lên tinh thần Đồng Đạo rất tinh tế. Thi phẩm truyền tải giáo lý Đại Đạo sâu sắc, và tính lưu truyền không bao giờ phai theo thời gian, và tinh thần tu tập hướng đến giải thoát.
* Hiền Tài Huỳnh Tâm.

Home. Mục Lục: [ 1 ]  [ 2 ]  [ 3 ]  [ 4 ]  [ 5 ] [ 6 ]  [ 7 ]  [ 8 ]  [ 9 ]  [ 10 ]  [ 11 ]  [ 12 ]  [ 13 ] 14 ]  [ 15 ] [ 16 ]