* Nguyệt Cát, * Huỳnh Tâm, * Lê Thị Ngọc Vân, * Kỷ Nguyên Hiệp, * Thái Minh, *
Lý Hải Âu, * Huệ Tâm, * Hồ Thúy Vi, * Thúy Hằng, * Đinh Kim
Loan, * Kha Tiệm Ly, * Họa Bì, * Dũng Văn Phạm, * Mỹ Dung, * Quốc Khánh Trần.
Thi phẩm Kỳ Ba Ân
Xá, của Thi sĩ Nguyệt Cát. * Hiền Tài/Huỳnh Tâm diễn giải.
Nội dung thi phẩm
"Kỳ Ba Ân Xá" đậm nét triết lý nhân quả, và nghiệp báo trong nền Đạo
Cao Đài. Thi sĩ nhấn mạnh đến sự sám hối, và ân xá con người trong kiếp sống.
Dưới đây là một số cảm nhận về nội dung của tác phẩm "Kỳ Ba Ân Xá":
- Mở đầu bài thơ (câu 1-2):
"Tròn duyên đủ
nợ với hình hài" - Con người sinh ra trong cuộc đời là do duyên nợ từ kiếp
trước, hiện thân trong hình hài nhờ vào sự tích lũy nghiệp lực.
"Chín tháng
mười ngày đến nhập thai" - Quá trình hình thành sự sống, từ khi bắt đầu
thụ thai cho đến khi sinh ra, đã được sắp đặt từ trước bởi nghiệp duyên.
- Nguyên nhân của khổ đau (câu 3-4):
"Lắm kiếp gầy
nhân do nghiệp định" - Trong nhiều kiếp sống, con người tạo nghiệp dẫn đến
kết quả của hiện tại.
"Nhiều đời tạo
quả bởi ta bày" - Những gì con người trải qua hiện tại chính là kết quả
của những hành động, suy nghĩ, và lời nói trong quá khứ.
- Tình trạng hiện tại (câu 5-6):
"Ưu phiền
trước có, nên ôm đắng" - Nỗi đau khổ, u sầu hiện tại là kết quả của những
hành động xấu trong quá khứ.
"Thảm não xưa
làm phải chịu cay" - Những khổ đau hiện tại là do tội lỗi và nghiệp báo từ
trước đây gây ra.
- Hy vọng qua sự sám hối (câu 7-8):
"Biết tội, ăn
năn cầu sám hối" - Nhận thức được lỗi lầm và cầu xin sám hối là cách để
giải thoát khỏi nghiệp chướng.
"Kỳ Ba ân xá
hết vương đày" - Ý nói về sự ân xá trong nền Đạo Cao Đài , khi con người
thật lòng sám hối, họ có thể được tha thứ và không còn bị khổ đau, trầm luân.
Tổng thể ý
nghĩa của bài thơ:
Bài thơ nhấn mạnh
vào vòng luân hồi nhân quả, nơi con người sinh ra, lớn lên và chịu những hậu
quả do nghiệp lực của mình. Tuy nhiên, qua sự nhận thức, ăn năn và sám hối, có
thể đạt được sự giải thoát khỏi những khổ đau mà nghiệp lực đã tạo ra. "Kỳ
Ba Ân Xá" là một sự cứu rỗi, một niềm hy vọng cho những ai biết hối lỗi và
muốn thoát khỏi sự trói buộc của nghiệp.
Hy vọng Quý Hiền tường tận sâu sắc ý nghĩa từng câu thơ "Kỳ Ba Ân Xá" của Thi sĩ
Nguyệt Cát. Thơ mở rộng không gian hiện thực tư duy, sức mạnh cảm xúc trong đời sống qua ngôn ngữ, vốn đã sáng tạo vô biên!
- Nguyên văn thi
phẩm:
"KỲ BA ÂN XÁ.
Tròn duyên đủ nợ với hình hài
Chín tháng mười ngày đến nhập thai.
Lắm kiếp gầy nhân do nghiệp định
Nhiều đời tạo quả bởi ta bày ,
Ưu phiền trước có, nên ôm đắng
Thảm não xưa làm phải chịu cay.
Biết tội, ăn năn cầu sám hối
Kỳ Ba ân xá hết vương đày."
* Thi sĩ Nguyệt
Cát.
Họa phẩm "Đường Về" Họa sĩ Huỳnh Tâm.
Thi phẩm Đời Ngắn Ngủi, của Thi
nhân Huỳnh
Tâm. * Viên Dung, bình luận.
Dẫn chứng tuyệt tác "Đời Ngắn Ngủi" chứa đựng ý nghĩa triết lý
sâu sắc, thể hiện nhận thức về sự hữu hạn của kiếp người, và miêu tả sự vô biên
của vũ trụ.
Chúng tôi xin phân tích từng cụm từ:
Câu 1. "Tôi đến trọ đời một chốc
thôi"
"Tôi": Đại diện cho mỗi cá nhân, ý thức nhân bản của bản thân trong cuộc sống hiện
tại.
"đến trọ": Hình ảnh ẩn dụ về cuộc đời như một quán trọ, nhấn mạnh tính tạm bợ, không
cố định, không thuộc sở hữu vĩnh cửu.
"một chốc
thôi": Thời gian ngắn ngủi, tựa như khoảnh khắc trong dòng chảy
vô tận của thời gian.
* Ý nghĩa triết lý: Cuộc đời chỉ là một giai đoạn ngắn trong sự tồn tại rộng lớn của vũ trụ.
Hãy trân trọng từng giây phút, bởi không gì là mãi mãi.
Câu 2. "Trăm năm mới sáng đã về
chiều".
"Trăm năm": Tượng trưng cho tuổi thọ con người, thường được xem là "một kiếp".
"mới sáng đã về
chiều": Một ngày đại diện cho đời người. Sáng là tuổi trẻ, chiều
là lúc xế bóng, nhấn mạnh sự trôi qua nhanh chóng của thời gian.
* Ý nghĩa triết lý: Dù trăm năm nghe có vẻ dài, nhưng đời người tựa như một ngày ngắn ngủi.
Thời gian trôi qua nhanh chóng không tìm lại được, nhắc nhở chúng ta đừng lãng
phí thời gian đang ở phía trước.
Câu 3. "Sinh khôn cho lắm cùng về
đất".
"Sinh khôn": Con người, dù có trí tuệ, và tài năng đến đâu cũng có hạng,
bởi không mở được "Tuyết tùng"
trong phần thuần khiết, tốt đẹp nhất của linh hồn (khối óc tinh anh).
"cho lắm": Nhấn mạnh sự tích lũy tư duy, và học hỏi để thành tựu lớn lao.
"cùng về đất": Mọi sinh mệnh, cuối cùng đều quay về với cát bụi, cái chết là điều tất yếu.
* Ý nghĩa triết lý: Sự thông minh, khôn ngoan hay thành công đều không thể vượt qua được vòng
sinh tử. Điều này nhắc nhở chúng ta sống giản dị, không chấp trước.
Câu 4. "Trời chuyển vô biên trụ
thiên hà".
"Trời chuyển": Sự vận hành không ngừng của thiên nhiên, vũ trụ.
"vô biên": Không gian rộng lớn, không giới hạn.
"trụ thiên
hà": Những dải ngân hà bất biến giữa dòng chảy vĩnh hằng.
* Ý nghĩa triết lý: Trái ngược với kiếp sống ngắn ngủi của con người, vũ trụ tồn tại vô biên.
Điều này gợi lên cảm giác nhỏ bé của con người trong bức tranh rộng lớn của tự
nhiên, nhắc nhở chúng ta hòa hợp, và sống cân bằng với thế giới.
Tổng thể ý nghĩa triết
lý của bài thơ.
Bài thơ như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc:
Cuộc đời là một chặng ngắn ngủi trong dòng chảy của vũ trụ.
Thời gian quý giá, hãy trân trọng hiện tại.
Dù sống thế nào, cái chết là điều tất yếu, nên hãy sống có ý nghĩa, không
chấp nhất vào vật chất hay danh vọng.
Cuộc sống của con người nhỏ bé, nhưng không vì thế mà thiếu giá trị nhân
văn. Hãy tìm cách hòa mình vào sự vận hành lớn lao của vũ trụ.
Bài thơ này rất phù hợp để chiêm nghiệm về ý nghĩa của cuộc đời, và cách sống
sao cho trọn vẹn.
Nguyên văn thi phẩm.
"ĐỜI NGẮN NGỦI
Tôi đến trọ đời một chốc
thôi
Trăm năm mới sáng đã về
chiều.
Sinh khôn cho lắm cùng về
đất
Trời chuyển vô biên trụ
thiên hà. "
* Huỳnh Tâm. Paris, ngày 20-11-2019.
Họa phẩm "Thử Thách Chư Hiền" Họa sĩ Huỳnh Tâm.
Đọc thi phẩm
Thử Thách Chư Hiền, của Thi sĩ Thúy Hằng, Hiền Tài /Huỳnh
Tâm diễn giải.
Ý nghĩa lời thơ "Thử Thách Chư Hiền",
mang đậm tính triết lý, khuyên nhủ tu hành là một con đường mở rộng phía trước.
Tất nhiên những thử thách mà người tu hành cần phải ý thức để vượt qua, và tìm những
giá trị tinh thần, bởi đó là đạo đức, trí tuệ trên hết, và lấy lòng kiên định
làm trọng cho hành tàng của mình.
Tôi xin diễn giải từng câu và phân tích những ý
nghĩa nổi bật của mỗi câu thơ của tác phẩm "Thử Thách Chư Hiền":
* Câu thơ đầu
tiên:
"Tu hành phải chịu
gánh chua cay"
- Diễn giải: Cụm từ lời thơ này, nói về sự khắc nghiệt, gian truân của con đường tu
hành. "Gánh chua cay" là hình ảnh tượng trưng cho những thử thách,
đau khổ mà người tu hành phải trải qua, có thể là sự từ bỏ những thú vui thế
gian, sự khổ hạnh trong quá trình rèn luyện bản thân, hoặc sự gian nan trong
việc thanh lọc tâm hồn.
- Ý nghĩa: Tu hành không
phải là con đường dễ dàng, mà đòi hỏi người tu phải trải qua thử thách, đối
diện với đau khổ và sự hy sinh. Điều này là một phần không thể thiếu trong quá
trình tự hoàn thiện mình.
* Câu thơ thứ
hai:
"Sảy lọc ngày sau
chọn đức tài"
- Diễn giải: Câu này, có
thể hiểu là qua quá trình rèn luyện, thanh lọc, và thử thách, người tu hành sẽ
phát triển được những phẩm chất tốt đẹp (đức) và trí tuệ (tài). "Sảy
lọc" nghĩa là loại bỏ những yếu tố không cần thiết, và "chọn đức
tài" là kết quả của quá trình ấy.
- Ý nghĩa: Câu thơ nhấn
mạnh rằng con người qua những thử thách sẽ dần đạt được sự hoàn thiện về mặt
đạo đức (đức) và trí thức (tài). Tuy nhiên, để đạt được điều này, người tu hành
cần kiên trì và nỗ lực trong hành trình tự hoàn thiện.
* Câu thơ thứ
ba:
"Chí thiện tâm thành
luôn đứng vững"
- Diễn giải: Cụm từ lời thơ
này, khẳng định tầm quan trọng của "chí thiện" (ý chí làm điều tốt)
và "tâm thành" (lòng thành tâm) trong quá trình tu hành. Khi có chí
thiện và tâm thành, con người có thể vững vàng, không dễ bị dao động bởi thử
thách hay cám dỗ.
- Ý nghĩa: Lòng thành và
mục đích thiện là nền tảng vững chắc giúp người tu hành kiên cường vượt qua mọi
khó khăn. Câu thơ khuyên người tu nên duy trì mục tiêu thiện lương và lòng thành
tâm trong suốt hành trình.
* Câu thơ thứ
tư:
"Mưu tà chước quỷ ắt
lung lay"
- Diễn giải: "Mưu tà
chước quỷ" là ám chỉ những hành động xấu xa, bất chính, có thể do ác ma
hay sự lôi kéo của các yếu tố xấu trong cuộc sống. "Lung lay" là sự
dao động, mất ổn định.
- Ý nghĩa: Câu này, nói
rằng nếu người tu hành có những ý đồ tà ác hay thiếu vững vàng trong lòng, họ
sẽ dễ bị lạc lối, bị sự xấu lôi kéo. Đây là lời nhắc nhở về sự kiên định và sự
trong sáng trong mục đích tu hành.
* Câu thơ thứ
năm:
"Ngừa ngăn cám dỗ
đừng cho tới"
- Diễn giải: Cụm từ lời thơ
này, nhấn mạnh việc phải phòng ngừa và ngăn chặn các cám dỗ từ sớm, đừng để
chúng có cơ hội xâm nhập vào tâm trí. "Cám dỗ" ở đây có thể hiểu là
những yếu tố làm mất đi sự thanh tịnh, đưa con người đi lệch khỏi con đường tu
hành.
- Ý nghĩa: Cụm từ lời thơ
này, khuyên người tu hành phải luôn cảnh giác với các cám dỗ của thế gian, vì
chúng có thể làm người ta sao nhãng khỏi mục tiêu chân chính. Việc ngăn ngừa
cám dỗ là yếu tố quan trọng để giữ vững con đường tu hành.
* Câu thơ thứ
sáu:
"Cẩn trọng yêu ma nó
dụ hoài"
- Diễn giải: "Yêu
ma" ở đây là tượng trưng cho những cái xấu, tiêu cực hoặc là những cám dỗ
nguy hiểm mà người tu hành có thể gặp phải. Câu này khuyên người tu phải cẩn
trọng, vì yêu ma (cám dỗ, cạm bẫy) luôn rình rập và dụ dỗ con người.
- Ý nghĩa: Cụm từ lời thơ
này, tiếp tục nhắc nhở về sự cẩn trọng, về khả năng bị lôi kéo vào những điều
xấu dù chúng có thể không rõ ràng ngay từ đầu. Sự tỉnh táo và sự nhận thức rõ
ràng về mục tiêu là rất quan trọng trong tu hành.
* Câu thơ thứ
bảy:
"Thử thách chư hiền
rồi vướng phải"
- Diễn giải: Cụm từ lời thơ
này, nói về việc thử thách mà ngay cả những bậc hiền cũng có thể gặp phải.
"Chư hiền" là chỉ những người có đạo đức, nhưng họ cũng không miễn
nhiễm với thử thách và cám dỗ.
- Ý nghĩa: Được đưa ra
như một cảnh báo rằng thử thách và cám dỗ là không tránh khỏi, ngay cả với
những người có phẩm hạnh tốt. Điều này nhắc nhở rằng tất cả mọi người đều phải
luôn cẩn trọng và giữ vững lòng tin trong hành trình của mình.
* Câu thơ cuối
cùng:
"Không kiềm trí định
khiến lòng thay"
- Diễn giải: "Không
kiềm trí định" có nghĩa là thiếu sự kìm nén, thiếu sự kiểm soát tâm trí và
ý chí. Khi không giữ vững được trí và lòng mình, dễ dẫn đến sự thay đổi trong
thái độ, suy nghĩ, và hành động.
- Ý nghĩa: Cụm từ lời thơ
này, nhấn mạnh sự quan trọng của việc giữ vững sự kiên định, sự kiểm soát trong
tâm trí. Khi tâm không kiên định, người ta dễ thay đổi và lạc lối, không còn
trung thành với mục tiêu ban đầu.
Tổng thể ý
nghĩa của bài thơ:
Bài thơ định hình đôi lời khuyên sâu sắc về việc tu
hành, khắc phục những thử thách, cám dỗ của cuộc sống, và giữ vững phẩm hạnh,
đức tài trong suốt hành trình. Các câu thơ nhắc nhở rằng sự kiên định trong
lòng, lòng thành và ý chí thiện là yếu tố quyết định để vượt qua thử thách. Tu
hành không phải con đường dễ dàng, nhưng với sự cảnh giác, kiên trì và đúng
đắn, người tu có thể đi đến sự hoàn thiện.
Phân tích thi phẩm "Thử Thách Chư Hiền" của
Thi sĩ Thúy Hằng, theo âm độ từ ngữ thi ca dân tộc
Việt Nam, và mở rộng ý nghĩa nội dung như một buổi sáng bình minh, như sự dâng
trào cảm xúc, theo nhiệp điệu, và tác động ngôn ngữ sực bừng sáng trong tâm hồn!
- Nguyên văn tuyệt tác:
"THỬ THÁCH CHƯ HIỀN.
Tu hành phải chịu
gánh chua cay
Sảy lọc ngày sau chọn
đức tài
Chí thiện tâm thành
luôn đứng vững
Mưu tà chước quỷ ắt
lung lay
Ngừa ngăn cám dỗ đừng
cho tới
Cẩn trọng yêu ma nó dụ
hoài
Thử thách chư hiền rồi
vướng phải
Không kiềm trí định
khiến lòng thay. "
* Thúy Hằng.
Họa phẩm "Tâm Linh Dân Tộc Việt" Họa sĩ Huỳnh Tâm.
Thi phẩm Nhạc
Lễ Cao Đài, của Thi sĩ Thái Minh. * HT/ Huỳnh Tâm diễn giải.
Thi phẩm "Nhạc
Lễ Cao Đài" mang đậm màu
sắc tâm linh, và mở tư duy triết lý, được viết với ngôn ngữ thơ mượt mà, biểu
đạt sâu sắc những giá trị tinh thần cao cả của Đạo Cao Đài.
Dưới đây, lời diễn giải, và phân tích từng câu thơ rất
chi tiết.
Câu 1:
"Dạo khúc trầm hương đáp nghĩa ân".
- Diễn giải: "Dạo
khúc" ám chỉ việc khởi đầu một bản nhạc hoặc giai điệu. "Trầm
hương" là loại hương quý, tượng trưng cho sự thanh khiết, thiêng liêng.
"Đáp nghĩa ân" nói đến việc tri ân, báo đáp công ơn.
- Ý nghĩa: Câu thơ này
mô tả một khúc nhạc thiêng liêng, xuất phát từ sự chân thành và lòng biết ơn
đối với những ân nghĩa sâu nặng. Trong bối cảnh Cao Đài, đây có thể là khúc
nhạc thể hiện sự tôn kính đối với Thượng Đế, các Thánh, và các Đấng linh
thiêng.
Câu 2:
"Cung thương hòa điệu bạn xa gần"
- Diễn giải: "Cung
thương" là một cung nhạc buồn, đầy cảm xúc, có thể biểu hiện nỗi nhớ
nhung. "Hòa điệu" nói đến sự kết hợp, hòa hợp giữa các âm thanh.
"Bạn xa gần" có thể hiểu là những người ở gần hay xa, đều được hòa
vào một khúc nhạc chung.
- Ý nghĩa: Câu thơ này
có thể diễn giải là một khúc nhạc mang âm điệu buồn bã, nhưng lại kết nối tất
cả mọi người, dù gần hay xa, trong một không gian thiêng liêng. Đây có thể là
sự thể hiện của tinh thần đoàn kết, đồng lòng trong Đạo Cao Đài.
Câu 3:
"Nam Xuân thanh thoát ghi ơn Mẹ"
- Diễn giải: "Nam
Xuân" là mùa xuân ở phương Nam, thường mang nghĩa của sự tươi mới, sinh
sôi nảy nở. "Thanh thoát" chỉ sự nhẹ nhàng, thoải mái, không vướng
bận. "Ghi ơn Mẹ" là hành động tri ân, thể hiện lòng kính trọng đối
với người mẹ, có thể là mẹ trong nghĩa bóng (Thiên Mẫu, Mẹ Thiên Liêng trong
Đạo Cao Đài).
- Ý nghĩa: Câu thơ này
là sự tri ân đối với "Mẹ", có thể ám chỉ Mẹ Thiên Liêng, một trong
những hình tượng thiêng liêng trong Đạo Cao Đài. Mùa xuân tượng trưng cho sự
tái sinh, sự sinh sôi nảy nở, và ở đây là sự tri ân của con cái đối với mẹ, trong
một không gian thanh thoát.
Câu 4:
"Xuân Nữ ưu buồn nhớ hiếu thân"
- Diễn giải: "Xuân
Nữ" có thể là hình ảnh của người phụ nữ trong mùa xuân, mang nét đẹp và
sức sống. "Ưu buồn" là tâm trạng vừa vui vẻ lại vừa buồn bã.
"Nhớ hiếu thân" là lòng nhớ thương và kính trọng đối với cha mẹ,
người thân.
- Ý nghĩa: Câu thơ này
thể hiện sự cảm nhận của "Xuân Nữ" đối với mùa xuân – mùa của sinh
sôi nhưng cũng là mùa gợi nhắc những cảm xúc về tình thân, về sự hiếu thảo với
cha mẹ, ông bà. Đây là một cảm xúc sâu lắng, thể hiện lòng hiếu thảo và biết
ơn.
Câu 5:
"Tiểu Khúc, Long Đăng nghinh các Đấng"
- Diễn giải: "Tiểu
Khúc" là một đoạn nhạc nhỏ, mang âm điệu nhẹ nhàng. "Long Đăng"
là đèn lửa, là biểu tượng của ánh sáng trí tuệ. "Nghinh các Đấng" có
thể hiểu là sự nghinh đón, tiếp đón các Đấng linh thiêng.
- Ý nghĩa: Câu thơ thể
hiện sự cung kính và tôn trọng đối với các Đấng thiêng liêng trong Đạo Cao Đài.
Tiểu Khúc là một phần trong nghi lễ, Long Đăng như ánh sáng dẫn đường, hướng về
các Đấng Thánh, mở ra một không gian trang nghiêm, linh thiêng.
Câu 6:
"Nam Ai, Nam Đảo tiếp kinh văn"
- Diễn giải: "Nam
Ai" là một thể loại hát dân ca miền Nam, có âm điệu trầm lắng, trang
nghiêm. "Nam Đảo" có thể chỉ vùng đất miền Nam, đặc biệt là các đảo
phương Nam, có thể là những nơi linh thiêng, gắn bó với các nghi lễ tôn giáo.
"Tiếp kinh văn" là hành động tiếp nhận và tụng niệm các kinh văn
thiêng liêng.
- Ý nghĩa: Câu thơ này
có thể ám chỉ việc tụng niệm, chấp nhận lời dạy của các kinh điển, một hành
động cầu nguyện, mở lòng đón nhận ánh sáng trí tuệ, sự dẫn dắt của Đấng thiêng
liêng.
Câu 7:
"Nhặt khoan trầm bổng về chung điệu"
- Diễn giải: "Nhặt
khoan" có thể là hành động thu thập những âm thanh khoan thai, nhẹ nhàng.
"Trầm bổng" là sự kết hợp của âm thanh trầm (thâm trầm) và âm thanh
bổng (cao vút). "Chung điệu" là hòa nhịp, hợp nhất tất cả âm điệu lại
thành một giai điệu chung.
- Ý nghĩa: Câu này miêu
tả quá trình gom góp tất cả các cung bậc âm thanh, từ trầm lắng đến cao vút, để
tạo thành một bản nhạc hòa hợp, thống nhất. Đây cũng có thể là biểu tượng cho
sự kết nối các cá nhân, các tầng lớp trong một cộng đồng, trong một nghi lễ
chung.
Câu 8:
"Nhạc Lễ Cao Đài đức Thánh Nhân."
- Diễn giải: "Nhạc Lễ
Cao Đài" chỉ âm nhạc được dùng trong các buổi lễ tôn giáo của Đạo Cao Đài.
"Đức Thánh Nhân" là sự tôn kính các vị thánh, các vị đại diện cho đức
hạnh và chân lý.
- Ý nghĩa: Đây là câu
kết thúc bài thơ, khẳng định rằng tất cả âm nhạc, tất cả nghi lễ đều nhằm tôn
vinh các Thánh Nhân trong Đạo Cao Đài. Nhạc Lễ Cao Đài không chỉ là âm thanh,
mà là phương tiện để kết nối tín đồ với thần thánh, mở rộng tâm hồn và tăng
trưởng đức tin.
Tổng thể ý nghĩa của bài thơ:
Vần điệu bài thơ đang kết hài hòa đứng giữa âm
nhạc, như cõi thiên nhiên và tinh thần tôn kính của người Tín đồ Đạo Cao Đài.
Các cụm từ như "khúc trầm hương", "Nam Xuân", "Long
Đăng", "Nam Ai" đều mang đậm ý nghĩa tâm linh, thể hiện một
không gian thánh thiện, và một nghi lễ trang trọng, nghiêm túc. Từ đó, bài thơ
không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một lời nhắc nhở về sự kính
trọng đối với Thượng Đế, các Đấng linh thiêng, và Quý Đấng tiền khai Đại Đạo.
Đôi lời diễn
giải, phân tích thi phẩm "Nhạc Lễ Cao Đài" của tác giả Thái Minh, gửi đến Quý Hiền thấu suốt ngôn ngữ, hiểu rõ hơn khoảng cách trong không gian hay thời gian, đây là cái nhìn thấu thịt của
thi phẩm "Nhạc Lễ Cao Đài".
- Nguyên văn tuyệt tác dưới đây:
"Nhạc Lễ Cao Đài.
Dạo khúc trầm hương
đáp nghĩa ân
Cung thương hòa điệu
bạn xa gần
Nam Xuân thanh thoát ghi
ơn Mẹ
Xuân Nữ ưu buồn nhớ
hiếu thân
Tiểu Khúc, Long Đăng
nghinh các Đấng
Nam Ai, Nam Đảo tiếp
kinh văn
Nhặt khoan trầm bổng
về chung điệu
Nhạc Lể Cao Đài đức
Thánh Nhân."
* Thái Minh.
Đọc thơ Gương
Lành Để Lại, của Thi sĩ Hoàng Út. * HT/ Huỳnh
Tâm diễn giải.
Thi phẩm "Gương Lành Để Lại" có thể được
hiểu là một sự tôn vinh những giá trị cao đẹp trong đạo đức, và cuộc sống, đặc
biệt là sự hy sinh, giữ gìn đức hạnh, và ảnh hưởng tốt lành mà một người có thể
để lại cho thế gian.
Dưới đây là phân tích chi tiết từng câu, từng cụm
từ của bài thơ Gương Lành Để Lại.
1 . Ngưỡng vọng
quay về đất Thánh linh.
- "Ngưỡng vọng" có thể hiểu là
sự kính trọng, tôn vinh, hoặc ngưỡng mộ. Từ này mang tính chất trang trọng, thể
hiện một thái độ thành kính.
- "Quay về" là hành động trở lại,
có thể là sự quay về với cội nguồn, hay một nơi thiêng liêng.
- "Đất Thánh linh" là một không
gian thiêng liêng, nơi có sự hiện diện của các vị thần thánh, nơi đạo đức và
những giá trị tinh thần cao cả hiện diện.
Ý nghĩa: Câu này ám chỉ
sự ngưỡng mộ và quay về với những giá trị tinh thần, đạo đức thánh thiện mà
người ta cần hướng tới trong cuộc đời. Đất Thánh linh là nơi mà những giá trị
cao cả, thuần khiết của đạo đức và đức hạnh được tôn vinh.
2 . Nêu cao
hạnh Đức sống lưu tình.
- "Nêu cao" có nghĩa là đề
cao, tôn vinh, làm gương mẫu.
- "Hạnh Đức" là đạo đức,
những phẩm chất tốt đẹp, đặc biệt là phẩm hạnh theo đạo lý, giáo lý.
- "Sống lưu tình" có thể hiểu là
sống có tình yêu thương, nhân ái, và luôn giữ vững các giá trị đạo đức trong
suốt cuộc đời.
Ý nghĩa: Câu này nhấn
mạnh việc cần sống theo các giá trị đạo đức, làm gương mẫu cho những người xung
quanh. "Lưu tình" chỉ việc sống với tình thương và giữ vững những
phẩm hạnh qua thời gian.
3 . Ngài luôn
thuyết giảng khuyên tam lập.
- "Ngài" ám chỉ một vị
thánh, một người thầy, hoặc người có đức hạnh cao.
- "Thuyết giảng" là việc giảng
dạy, truyền bá những lời dạy, giáo lý.
- "Khuyên tam lập" có thể là chỉ
ba nguyên tắc lớn trong cuộc sống (tam lập có thể ám chỉ một bộ ba giá trị đạo
đức, nhưng trong nhiều ngữ cảnh, "tam" có thể liên quan đến Tam Quy
(Tam Bảo trong Phật giáo) hay ba nguyên lý căn bản trong một tôn giáo, triết lý
nào đó).
Ý nghĩa: Câu này muốn
nói rằng vị thầy hay người có đạo đức đã luôn truyền đạt những lời khuyên về
cách sống đúng đắn, xây dựng nền tảng đạo đức vững chắc cho mọi người.
4. Tính hữu
vâng lời giữ đúng thinh.
- "Tính hữu" có thể hiểu là
những người tín đồ, những người theo đạo, những người có niềm tin.
- "Vâng lời" là sự tuân
theo chỉ dẫn, lời dạy của người có trí thức, thầy hoặc các giá trị thiêng
liêng.
- "Giữ đúng thinh" có thể hiểu là
giữ gìn sự tôn nghiêm, thận trọng trong lời nói, hành động, thể hiện sự tôn
trọng nguyên tắc, đạo đức.
Ý nghĩa: Câu này khuyên
rằng những người có niềm tin cần phải vâng lời và giữ gìn sự tôn trọng với
những giáo lý, những giá trị thiêng liêng trong cuộc sống, không được phép nói
hoặc làm những điều trái với lẽ phải.
5. Một kiếp hy
sinh vì nghiệp đạo.
- "Một kiếp hy sinh" là việc dâng
hiến cả cuộc đời cho một lý tưởng, cho một công việc cao cả.
- "Vì nghiệp đạo" là hy sinh cho
sự nghiệp đạo đức, tu hành, hay sự nghiệp của một tôn giáo, tín ngưỡng.
Ý nghĩa: Câu này nói về
sự hy sinh lớn lao của một con người vì lý tưởng cao đẹp, vì sự nghiệp đạo đức,
sự chân lý trong đời sống tinh thần. Đây là lời ca ngợi những người đã sống và
hy sinh vì lý tưởng của mình, dù cho đó là một sự hi sinh khó khăn và vĩ đại.
6 . Trăm năm
giữ vẹn một lòng tin.
- "Trăm năm" là thời gian
dài, có thể nói đến cả một đời người, suốt cuộc đời.
- "Giữ vẹn" có nghĩa là
giữ gìn trọn vẹn, không thay đổi.
- "Một lòng tin" chỉ sự kiên
định trong niềm tin, không dao động.
Ý nghĩa: Câu này nhấn
mạnh sự bền bỉ, kiên định trong niềm tin của một con người, giữ vững lòng tin
trong suốt cuộc đời mà không thay đổi hay dao động, dù trong bất kỳ hoàn cảnh
nào.
7 . Gương lành
để lại đời soi dấu.
- "Gương lành" có thể hiểu là
một tấm gương sáng, một hình mẫu tốt đẹp, một người sống đúng đắn, có đạo đức.
- "Để lại đời soi dấu" có nghĩa là
những hành động, gương mẫu của người đó sẽ còn ảnh hưởng và soi sáng cho thế hệ
sau, giúp họ tìm thấy con đường đúng đắn.
Ý nghĩa: Câu này nói về
di sản mà một người có đức hạnh, sống đạo đức sẽ để lại cho đời sau. Những hành
động, phẩm chất của người đó sẽ như một tấm gương để người khác noi theo, giúp
thế hệ tiếp theo biết được những giá trị đích thực trong cuộc sống.
8 . Thất ức niên
trưởng phúc vạn minh.
- "Thất ức niên" có thể hiểu là
một thời gian dài, khoảng một trăm năm hay thậm chí lâu hơn.
- "Trưởng phúc" là trưởng
thành trong phúc đức, mang lại điều tốt đẹp cho người khác.
- "Vạn minh" là hàng vạn
người được soi sáng, nhận được sự ảnh hưởng tích cực từ một người.
Ý nghĩa: Câu này nói về
ảnh hưởng lâu dài mà một người có đức hạnh để lại. Mặc dù có thể đã qua một
thời gian dài, nhưng những phúc đức và tác động tích cực của người đó vẫn còn
vang vọng, chiếu sáng hàng vạn người.
Tổng thể ý nghĩa của bài thơ:
Thi phẩm "Gương Lành Để Lại" là một tác
phẩm ca ngợi những người có đức hạnh, hy sinh vì lý tưởng đạo đức và để lại ảnh
hưởng sâu sắc cho đời sau. Mỗi câu thơ là một lời nhắc nhở về giá trị của sự hy
sinh, kiên định, và lòng tin vững vàng, cũng như tác động tích cực mà một người
có thể để lại cho xã hội và thế hệ sau.
Cảm ơn bạn đã chia sẻ bài thơ này để tôi có cơ hội
cùng bạn khám phá và phân tích nó. Hy vọng rằng những phân tích trên sẽ giúp
bạn hiểu sâu hơn về tác phẩm!
- Nguyên văn tuyệt tác:
"GƯƠNG LÀNH ĐỂ LẠI.
Ngưỡng vọng quay về đất
Thánh linh
Nêu cao hạnh Đức sống
lưu tình
Ngài luôn thuyết giảng
khuyên tam lập
Tính hữu vâng lời giữ
đúng thinh
Một kiếp hy sinh vì
nghiệp đạo
Trăm năm giữ vẹn một
lòng tin
Gương lành để lại đời
soi dấu
Thất ức niên trưởng
phúc vạn minh."
* Hoàng Út.
Thi phẩm Đạo Và Đời, của Thi sĩ Hồ Thúy Vi. * HT/ Huỳnh Tâm diễn giải.
"Đạo Và
Đời" là một thi phẩm mang đậm chất triết lý, đề cập đến mối quan hệ
giữa "Đạo Và Đời",
cũng như những giá trị của nhân sinh trong xã hội, và đối với vũ trụ. Mỗi câu
thơ đều chứa đựng những suy ngẫm sâu sắc về đạo lý, nhân nghĩa, và sự hy sinh.
Người viết diễn giải từng cụm từ, và phân tích ý
nghĩa của từng câu, qua thi phẩm "Đạo Và Đời", của
Thi sĩ Hồ Thúy Vi, như sau:
Câu 1:
"Thân này sớm trả mới là nên".
Diễn giải: Câu thơ này có
nghĩa là thân xác này, cuộc đời này, một khi đã đến lúc phải trả lại cho cát
bụi (hay chết đi), thì đó là điều tự nhiên và đúng đắn. "Sớm trả" tức
là việc chấp nhận sự ra đi, không phải là điều quá bi thương hay hối tiếc, mà
là một phần của vòng luân hồi, là quy luật của cuộc sống.
Ý nghĩa: Câu thơ nói về
sự chấp nhận sự vô thường của cuộc sống và cái chết, cũng như việc sống một
cuộc đời có ý nghĩa, để khi ra đi, không có gì phải tiếc nuối. Đây là tư tưởng
rất phổ biến trong các triết lý phương Đông, đặc biệt là trong Đạo Phật.
Câu 2:
"Hiếu nghĩa oằn vai phải đáp đền".
Diễn giải: "Hiếu
nghĩa" ở đây ám chỉ bổn phận làm con phải hiếu thảo với cha mẹ và giữ gìn
đạo lý của gia đình, xã hội. "Oằn vai" là sự nặng nề, là những gánh
nặng mà người con phải mang trên vai. "Phải đáp đền" có nghĩa là phải
trả ơn cho những gì cha mẹ đã cưu mang, nuôi dưỡng.
Ý nghĩa: Câu thơ này
nhấn mạnh trách nhiệm của con cái trong việc báo hiếu, đền đáp công ơn sinh
thành dưỡng dục. Hiếu nghĩa là nền tảng của đạo đức và cũng là cách thức để giữ
gìn mối quan hệ gia đình, xã hội.
Câu 3:
"Mạt pháp nhà nguy cam gánh khổ".
Diễn giải: "Mạt
pháp" là thời kỳ cuối của Phật pháp, tức là thời kỳ mà đạo lý bị tha hóa,
suy tàn, con người không còn tuân theo những giá trị tốt đẹp. "Nhà
nguy" có thể hiểu là gia đình, xã hội hoặc quốc gia đang trong tình trạng
nguy hiểm. "Cam gánh khổ" là sẵn sàng chịu đựng nỗi khổ đau, gian
khổ.
Ý nghĩa: Câu thơ này
nói về tình cảnh khi đạo đức, tri thức, và pháp luật không còn được tôn trọng,
xã hội rơi vào hỗn loạn và suy đồi. Tuy nhiên, những người có đạo hạnh, có chí
khí vẫn sẵn sàng chịu đựng gian khổ, chiến đấu để bảo vệ đạo lý và sự công
bằng.
Câu 4:
"Nguồn cùng nước biển chịu xông tên".
Diễn giải: "Nguồn
cùng" có thể hiểu là tận cùng, cùng cực của mọi sự vật. "Nước
biển" là một hình ảnh mang tính vũ trụ, bao la và vô tận. "Chịu xông
tên" có nghĩa là phải chịu đựng, chống lại những mũi tên, những thử thách,
gian nan.
Ý nghĩa: Câu thơ thể
hiện ý chí kiên cường, bất khuất của con người khi đối diện với khó khăn. Cho
dù là nguồn cạn hay nước biển vô tận, con người vẫn phải chịu đựng và vượt qua
nghịch cảnh, giữ vững lòng kiên định.
Câu 5:
"Non sông gặp nạn ra hùng sĩ".
Diễn giải: "Non
sông" là đất nước, "gặp nạn" là khi đất nước rơi vào tình thế
nguy nan. "Ra hùng sĩ" có nghĩa là khi đất nước gặp nguy, những anh
hùng, những người hùng sẽ đứng lên bảo vệ.
Ý nghĩa: Câu thơ này ca
ngợi tinh thần anh hùng, trung nghĩa trong thời kỳ khủng hoảng. Khi tổ quốc gặp
nạn, những người có chí khí, có tài năng sẽ là người đứng lên để cứu giúp, bảo
vệ đất nước.
Câu 6:
"Cửa đạo tàn nguy rõ chí bền".
Diễn giải: "Cửa
đạo" là con đường, lý tưởng đạo đức, tôn giáo. "Tàn nguy" chỉ sự
suy đồi, nguy hiểm của con đường ấy. "Rõ chí bền" có nghĩa là người
theo đạo vẫn giữ vững chí hướng, dù trong thời kỳ suy tàn.
Ý nghĩa: Câu thơ này đề
cập đến sự bền vững của những người theo con đường đạo đức, dù trong thời kỳ
khó khăn, đạo lý có thể bị tàn lụi, nhưng những người có chí hướng, có đức tin
vẫn giữ vững được niềm tin, sự kiên định.
Câu 7: "Sử
tạc danh đề gương nghĩa khí".
Diễn giải: "Sử tạc
danh" là lưu danh sử sách, ghi tên vào sử sách. "Đề gương nghĩa
khí" có nghĩa là trở thành tấm gương sáng về nghĩa khí, đạo lý, lòng trung
thành.
Ý nghĩa: Câu thơ này ca
ngợi những người sống có nghĩa khí, có đạo đức, và hành động của họ sẽ được lưu
danh trong sử sách, trở thành gương mẫu cho thế hệ mai sau. Nó nhấn mạnh tầm
quan trọng của danh dự, công trạng trong lịch sử.
Câu 8:
"Non bồng chực rước kẻ hiền lên".
Diễn giải: "Non
bồng" là hòn đảo tiên trong truyền thuyết, biểu tượng của sự thanh cao,
nơi ở của các vị hiền nhân. "Chực rước" là chuẩn bị sẵn sàng đón
nhận. "Kẻ hiền" là những người có đạo đức, tài năng.
Ý nghĩa: Câu thơ này
thể hiện niềm hy vọng và sự trân trọng đối với những người hiền nhân, trí thức,
tài giỏi. Họ là những người đáng được tôn vinh, và chính đất trời sẽ sẵn sàng
đón nhận họ vào nơi thanh tịnh, cao quý.
Tổng thể ý nghĩa của thi phẩm:
Thi phẩm "Đạo Và Đời" mang trong mình triết lý sống rất sâu sắc, khẳng
định vai trò của đạo đức, nghĩa khí và những người có chí hướng trong xã hội.
Mỗi câu thơ đều phản ánh một giá trị cốt lõi trong cuộc sống: từ việc hiểu và
chấp nhận sự vô thường của đời người, đến việc đền đáp công ơn, giữ gìn đạo lý
và kiên cường trong thử thách. Câu thơ cuối cùng thể hiện niềm tin vào sự tồn
tại của những người hiền, những người có đức tài, sẽ luôn được trân trọng và
ghi nhớ trong sử sách.
- Nguyên văn tuyệt tác:
"ĐẠO VÀ ĐỜI.
Thân này sớm trả mới
là nên
Hiếu nghĩa oằn vai phải
đáp đền
Mạt pháp nhà nguy cam
gánh khổ
Nguồn cùng nước biển
chịu xông tên
Non sông gặp nạn ra
hùng sĩ
Cửa đạo tàn nguy rõ
chí bền
Sử tạc danh đề gương
nghĩa khí
Non bồng chực rước kẻ
hiền lên."
* Hồ Thúy Vi.
Đọc thi phẩm
Xã Phú Cầu Bần, của Thi sĩ Đinh Kim Loan. * HT/ Huỳnh Tâm diễn giải.
Ngôn từ bài thơ "Xã Phú Cầu Bần", gieo
vần khá súc tích, nói lên những ẩn dụ, đầy tràng những triết lý sâu sắc. Mỗi
câu thơ không chỉ miêu tả một trạng thái hay sự vật cụ thể mà còn chứa đựng
những suy ngẫm về nhân sinh trong cuộc sống.
Sau đây là phân tích chi tiết từng cụm từ thơ:
Câu 1:
"Tâm bình phẳng lặng sẽ nhà yêu".
Ý nghĩa: Câu này nhấn
mạnh tầm quan trọng của sự bình an trong tâm hồn. "Tâm bình" có nghĩa
là tâm trí được thanh thản, không xáo trộn, và "phẳng lặng" có thể
hiểu là không dao động, không bối rối. Khi tâm bình an, con người sẽ cảm nhận
được tình yêu thương và sự trân trọng đối với những gì xung quanh mình, bao gồm
cả gia đình, ngôi nhà và cuộc sống. "Nhà yêu" có thể là hình ảnh biểu
trưng cho sự ấm cúng, tình cảm gia đình, hoặc rộng hơn là tình yêu đối với
những giá trị giản dị của cuộc sống.
Triết lý: Đây là một lời
nhắc nhở rằng sự thanh thản trong tâm hồn là nền tảng để tìm thấy niềm hạnh
phúc chân thật và sự yêu thương sâu sắc.
Câu 2:
"Nhận ánh hào quang diệt nãi phiền".
Ý nghĩa: "Ánh hào
quang" ở đây có thể là hình ảnh của sự sáng suốt, hiểu biết hay trí tuệ,
trong khi "nãi phiền" có thể hiểu là những nỗi phiền muộn, lo âu
trong cuộc sống. Khi con người có được sự hiểu biết đúng đắn, biết nhận thức rõ
ràng về cuộc sống, những phiền muộn và lo âu sẽ dần bị xua tan.
Triết lý: Triết lý của
câu này nói rằng trí tuệ và sự sáng suốt sẽ giúp con người vượt qua được những
khó khăn, phiền muộn trong cuộc sống. Chỉ khi có ánh sáng của trí tuệ, những
đám mây u tối (phiền muộn) mới có thể tan biến.
Câu 3:
"Lốc xoáy vào thân do chẳng định".
Ý nghĩa: "Lốc
xoáy" tượng trưng cho những biến cố, khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Câu này cho thấy khi con người không có sự định hướng rõ ràng, không có mục
tiêu hay quyết tâm, họ sẽ dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy của những vấn đề và cảm
xúc tiêu cực. "Chẳng định" ở đây có thể hiểu là sự thiếu quyết đoán,
thiếu sự kiên định trong tâm hồn.
Triết lý: Câu thơ này
khuyên chúng ta rằng nếu không có sự định hướng, không có mục tiêu rõ ràng, chúng
ta sẽ dễ dàng bị cuốn vào những khó khăn, bối rối trong cuộc sống. Sự kiên định
và định hướng rõ ràng là rất quan trọng.
Câu 4:
"Phong cuốn tại trí phải trì kiên".
Ý nghĩa: "Phong
cuốn" là hình ảnh của gió mạnh, có thể hiểu là những thử thách, khó khăn
có thể xẩy đến bất cứ lúc nào trong cuộc sống. "Trí" ở đây chỉ trí
tuệ, sự sáng suốt. "Trì kiên" có nghĩa là kiên trì, bền bỉ. Câu này
ám chỉ rằng những thử thách, khó khăn trong cuộc sống có thể đẩy chúng ta đi xa
khỏi mục tiêu, nhưng nếu chúng ta giữ được sự kiên trì và trí tuệ sáng suốt,
chúng ta sẽ vượt qua được tất cả.
Triết lý: Đây là lời
khuyên về sức mạnh của sự kiên trì và trí tuệ trong việc đối mặt với khó khăn.
Dù cuộc sống có thử thách đến đâu, nếu chúng ta kiên định và sáng suốt, sẽ luôn
tìm ra con đường vượt qua.
Câu 5:
"Kia nhìn hạc nội bay tung cánh".
Ý nghĩa: Hình ảnh
"hạc nội bay tung cánh" gợi lên một hình ảnh tự do, bay bổng, vượt ra
khỏi những ràng buộc, khó khăn. Hạc là biểu tượng của sự thanh cao, tự do và an
lành. Đây là hình ảnh của người đạt được sự tự do trong tâm hồn, không còn bị
ràng buộc bởi lo toan, phiền muộn.
Triết lý: Câu này nói về
sự tự do tinh thần. Khi con người đã tìm được sự bình an trong tâm hồn, họ sẽ
đạt được sự tự do, thoát khỏi những vướng bận và cảm thấy nhẹ nhõm.
Câu 6:
"Ngoảnh lại gà no bị trói kiềng".
Ý nghĩa: "Gà
no" ở đây có thể ám chỉ người đã đạt được một chút thành công, đầy đủ,
nhưng lại "bị trói kiềng" – bị trói buộc bởi những thói quen, sự an
phận, hay những điều không quan trọng. Đây là hình ảnh của một người chưa thực
sự đạt được sự tự do nội tâm, dù có vẻ bên ngoài đã đầy đủ.
Triết lý: Câu này phản
ánh sự mâu thuẫn giữa vật chất và tinh thần. Người có đủ đầy về vật chất nhưng
lại không có sự tự do trong tâm hồn sẽ cảm thấy bị trói buộc. Nó nhấn mạnh rằng
sự tự do và bình an tinh thần quan trọng hơn sự thỏa mãn vật chất.
Câu 7: "Xã
phú cầu bần lo trọng nghĩa".
Ý nghĩa: "Xã phú
cầu bần" có thể hiểu là việc từ bỏ cuộc sống giàu có, quyền lực để tìm
kiếm sự giản dị, thanh bần. "Lo trọng nghĩa" nhấn mạnh việc con người
nên lo lắng về nghĩa lý, về đạo đức và trách nhiệm hơn là chạy theo vật chất.
Câu này ám chỉ việc tìm về cái chân, cái thiện trong cuộc sống thay vì bị cuốn
theo những giá trị vật chất phù du.
Triết lý: Đây là một
triết lý sống đề cao giá trị đạo đức và nhân văn, cho rằng thay vì theo đuổi sự
giàu có, người ta nên tìm kiếm sự chân chính và ý nghĩa sâu sắc trong cuộc
sống.
Câu 8:
"Xong phần trách nhiệm đáo hồi thiên".
Ý nghĩa: "Xong
phần trách nhiệm" ám chỉ việc hoàn thành nhiệm vụ của mình trong cuộc đời,
không trốn tránh, không bỏ cuộc. "Đáo hồi thiên" có thể hiểu là trở
về với thiên nhiên, với cội nguồn, với sự tự tại của vũ trụ. Câu này có thể
được hiểu là khi con người hoàn thành nghĩa vụ của mình trong cuộc sống, họ sẽ
trở lại với sự hòa hợp, thanh thản và vĩnh cửu.
Triết lý: Câu thơ này
khép lại bài thơ bằng một triết lý về cuộc sống và cái chết. Khi con người hoàn
thành trách nhiệm và nghĩa vụ của mình, họ sẽ trở về với sự thanh thản, sự hợp
nhất với vũ trụ.
Tổng thể ý nghĩa của bài thơ:
Bài thơ "Xã Phú Cầu Bần" truyền tải thông
điệp về sự tìm kiếm bình an nội tâm, sự giải thoát khỏi phiền muộn và những
ràng buộc vật chất để tìm về giá trị tinh thần cao cả. Nó khuyến khích con
người sống một cuộc đời đầy ý nghĩa, giữ vững sự kiên định trong tâm hồn và
hoàn thành trách nhiệm của mình với thế giới.
- Chúc quý đọc giả có những giây phút chiêm nghiệm
thú vị, nguyên văn tuyệt tác!
"XÃ PHÚ CẦU BẦN.
Tâm bình phẳng lặng sẽ
nhà yêu
Nhận ánh hào quang diệt
nãi phiền
Lốc xoáy vào thân do
chẳng định
Phong cuống tại trí
phải trì kiên
Kia nhìn hạc nội bay
tung cánh
Ngoảnh lại gà no bị
trói kiềng
Xã phú cầu bần lo trọng
nghĩa
Xong phần trách nhiệm
đáo hồi thiên."
* Đinh Kim Loan.
Thi phẩm Tự Bạch, của Thi sĩ Kha Tiệm Ly. * HT/ Huỳnh Tâm diễn giải.
Đây là một bài thơ mang đậm tính tự sự, và thâm
trầm, phản ánh quan điểm sống, và tinh thần tu hành của tác giả. Mỗi suy tư,
cảm xúc của chính mình đã đi qua từng câu thơ.
Diễn giải ý nghĩa nguyên văn của thi phẩm.
Câu 1:
"Cái thân tứ đại có ra chi".
Giải thích: "Cái thân
tứ đại" ám chỉ thân thể con người, được cấu thành từ bốn yếu tố đất (địa),
nước (thủy), lửa (hỏa), và gió (phong) trong quan niệm Phật giáo. Đây là cách
chỉ thân xác tạm bợ, vô thường của con người.
Ý nghĩa: Tác giả tự
nhắc nhở rằng thân xác này chỉ là sự kết hợp tạm thời của các yếu tố vật chất,
không có gì đáng giá, không có thực thể vĩnh hằng, nên không nên quá coi trọng
hay chấp mê vào nó.
Câu 2: "Cứ
mãi chấp mê, lợi ích gì".
Giải thích: "Chấp
mê" có nghĩa là vẫn còn vướng mắc, bám víu vào những thứ hư ảo, những ham
muốn vật chất hay những điều tầm thường trong đời sống.
Ý nghĩa: Tác giả nhắc
nhở rằng việc vẫn mãi chấp vào những thứ thế gian này chỉ mang lại khổ đau,
không đem lại lợi ích thực sự. Đây là sự cảnh tỉnh về sự vô ích của việc dính
mắc vào những thứ không vĩnh cửu.
Câu 3:
"Nhắm mắt chẳng xem trò tán tụng".
Giải thích: "Nhắm
mắt" có thể hiểu là không quan tâm, không để tâm đến những lời khen ngợi,
tán dương.
Ý nghĩa: Tác giả muốn
nói đến việc không bận tâm hay tự kiêu vì những lời khen ngợi, tán tụng từ
người khác. Những lời khen này là những thứ phù phiếm, không đáng để làm tâm lý
thay đổi. "Nhắm mắt" ở đây cũng có thể hiểu là sự "bất
động" trước những điều không cần thiết, chỉ chuyên tâm vào việc tu hành.
Câu 4:
"Ngửa tai vui nhận tiếng khinh khi".
Giải thích: "Ngửa
tai" là sẵn sàng lắng nghe, "tiếng khinh khi" là những lời chê
bai, miệt thị.
Ý nghĩa: Tác giả khẳng
định rằng mình không chỉ không quan tâm đến lời khen, mà còn có thể vui vẻ tiếp
nhận cả những lời chỉ trích, khinh khi từ người đời. Điều này phản ánh một tâm
thái bình thản, không bị dao động bởi thế gian, và một thái độ khiêm nhường
trong việc tu hành.
Câu 5: "Ba
thời ý niệm kinh Vô Lượng".
Giải thích: "Ba
thời" ở đây là chỉ ba thời gian quá khứ, hiện tại và tương lai. "Ý
niệm" là những suy nghĩ, tư tưởng. "Kinh Vô Lượng" là tên một bộ
kinh trong Phật giáo, thường nhắc đến sự vô lượng của Phật pháp, tức là vô
biên, không có giới hạn.
Ý nghĩa: Tác giả đang
nói đến việc tâm trí không ngừng niệm về Phật pháp, nhớ nghĩ về sự vô hạn, vô
biên của Phật giáo, bất chấp thời gian. Đây là sự nỗ lực của hành giả trong
việc thấm nhuần, ghi nhớ giáo lý Phật pháp.
Câu 6:
"Bảy biến tâm trì chú Đại Bi".
Giải thích: "Bảy
biến" có thể hiểu là việc trì niệm (niệm chú) nhiều lần, thường là số 7 có
ý nghĩa đặc biệt trong Phật giáo. "Chú Đại Bi" là một trong những
thần chú phổ biến trong Phật giáo, có khả năng xua đuổi khổ đau, mang lại lòng
từ bi và sự giải thoát.
Ý nghĩa: Tác giả nói
đến việc tâm trí không ngừng trì tụng câu chú Đại Bi, mỗi ngày mỗi niệm để tìm
kiếm sự thanh thản, bình an, và chuyển hóa tâm thức. Đây cũng là một biểu hiện
của việc thực hành pháp môn tu hành trong Phật giáo.
Câu 7:
"Phật pháp vô biên, đường đạo rộng".
Giải thích: "Phật
pháp vô biên" nghĩa là Phật pháp không có giới hạn, vô cùng rộng lớn, bao
la. "Đường đạo rộng" là con đường tu hành, học hỏi Phật pháp rất rộng
lớn, không giới hạn và có khả năng bao phủ tất cả chúng sinh.
Ý nghĩa: Tác giả khẳng
định rằng con đường tu hành, con đường đạo đức mà Phật giáo chỉ dạy là vô hạn
và bao la, mở ra cho mọi chúng sinh, không có ngăn cách nào. Tác giả tin tưởng
vào sự rộng lớn và khả năng cứu độ của Phật pháp.
Câu 8:
"Sen vàng hoan hỉ bước con đi".
Giải thích: "Sen
vàng" là hình ảnh của sự thuần khiết, cao quý, tượng trưng cho Phật giáo
và sự giải thoát. "Hoan hỉ" có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc.
"Bước con đi" là chỉ việc hành giả (con) đang đi trên con đường tu
hành.
Ý nghĩa: Tác giả cuối
cùng diễn tả niềm vui, sự thanh thản khi bước đi trên con đường tu hành. Hình
ảnh "sen vàng" là một biểu tượng của sự thuần khiết, sự giác ngộ, và
con đường tu hành này đem lại sự vui vẻ, hạnh phúc thực sự, không phải những
niềm vui tạm bợ trong cuộc sống vật chất.
Tổng thể ý nghĩa của bài thơ:
Bài thơ "Tự Bạch" mang đậm tinh thần Phật
giáo, thể hiện sự tự nhắc nhở về việc không chấp mê vào thân xác tạm bợ, không
bận tâm đến những lời khen hay chê bai, và sống một cuộc sống thanh tịnh, hướng
tới sự giác ngộ, giải thoát. Tác giả cho thấy một lòng kiên định trên con đường
tu hành, một tâm thái bình thản và khiêm nhường, sẵn sàng tiếp nhận mọi thử
thách và đánh giá từ bên ngoài.
- Nguyên văn tuyệt tác:
"TỰ BẠCH.
Cái thân tứ đại
có ra chi,
Cứ mãi chấp mê,
lợi ích gì
Nhắm mắt chẳng
xem trò tán tụng
Ngửa tai vui
nhận tiếng khinh khi.
Ba thời ý niệm
kinh Vô Lượng,
Bảy biến tâm
trì chú Đại Bi.
Phật pháp vô
biên, đường đạo rộng,
Sen vàng hoan hỉ bước con đi."
* Kha Tiệm Ly.
Tuyệt tác Học Người Xưa, của Thi sĩ Kỷ Nguyên Hiệp. * Hiền
Tài/Huỳnh Tâm diễn giải.
Đọc tuyệt tác "Học Người
Xưa" như một bản tuyên ngôn về những giá trị đạo đức mà con người cần học
hỏi, và thực hành trong suốt cuộc đời. Nội dung thi ca có ý nghĩa kêu gọi chúng
ta sống vì tình thương, biết nhường nhịn, và bao dung, học hỏi từ quá khứ để
không đánh mất con đường chính nghĩa của sự yêu thương vô biên. Mỗi câu trong
nội dung thi phẩm "Học Người Xưa" đều chứa đựng những triết lý sâu
sắc, nhắc nhở chúng ta không chỉ tu dưỡng bản thân mà còn làm gương cho thế hệ
mai sau.
Bình luận tuyệt tác "Học Người
Xưa", trải rộng tư duy từng câu thơ của Thi sĩ Kỷ Nguyên Hiệp.
1 . Học tánh từ
bi đủ nhẫn nhường.
Câu này thể hiện một trong những phẩm hạnh quan
trọng mà người xưa luôn khuyên dạy: từ bi và nhẫn nhường.
"Từ bi" là lòng thương yêu, lòng nhân ái đối với mọi người, không
phân biệt, không thiên vị. "Nhẫn nhường" là sự kiên nhẫn, chịu đựng
và biết nhún nhường trước khó khăn, thử thách. Học được từ bi và nhẫn nhường là
học được cách đối diện với cuộc sống một cách thanh thản, không bị tổn thương
bởi những khó khăn hay sự bất công.
2 . Cha hằng
dạy bảo giữ tình thương.
Ý nghĩa của câu này rất rõ ràng: Cha mẹ là người
thầy đầu tiên trong đời, họ dạy con cái tình thương và những giá trị cơ
bản của cuộc sống. Cha mẹ không chỉ truyền dạy kiến thức mà còn là người trao
đi những bài học về cách sống, biết yêu thương và quan tâm đến người khác. Câu
thơ này nhấn mạnh vai trò giáo dục của gia đình và tầm quan trọng của tình yêu
thương trong việc hình thành nhân cách.
3 . Hòa nhân
hiến lễ tâm thành khẩn.
Câu này nói đến hòa nhân và hiến lễ.
"Hòa nhân" có thể hiểu là sự hòa hợp với mọi người, sống chan hòa và
gần gũi với cộng đồng, tôn trọng sự khác biệt. "Hiến lễ" ám chỉ việc
thể hiện lòng biết ơn, lễ phép, kính trọng đối với những người xung quanh, đặc
biệt là với bề trên hoặc những người có công đức. Tâm thành khẩn là thái
độ chân thành trong việc cống hiến và giao tiếp với mọi người, là nền tảng để
tạo dựng mối quan hệ bền vững và đáng tin cậy.
4 . Dưỡng chí
cầu mong dạ tỏ tường.
"Dưỡng chí" có thể hiểu là việc nuôi
dưỡng và rèn luyện ý chí và năng lực tư duy. Chúng ta cần phải
làm cho mình trở nên sáng suốt, hiểu biết và có khả năng đưa ra quyết định đúng
đắn. "Cầu mong dạ tỏ tường" là mong muốn có được sự hiểu biết sâu
sắc và rõ ràng về mọi vấn đề trong cuộc sống, để không bị mơ hồ, lúng túng
trong các quyết định. Câu này khuyên chúng ta luôn phấn đấu học hỏi và trau dồi
trí tuệ.
5 . Đức lập
công bòn không bỏ lỡ.
Đây là một bài học về sự kiên trì trong việc làm
việc có đức và cống hiến công sức cho cuộc sống. "Đức lập
công" có nghĩa là làm những việc tốt, có ích cho xã hội và mọi người,
trong khi "bòn không bỏ lỡ" nhấn mạnh sự cần cù và không lãng phí cơ
hội. Câu này khuyên chúng ta sống có trách nhiệm và không để lỡ mất những cơ
hội cống hiến cho xã hội, cũng như phát triển bản thân.
6 . Ngôn gìn
giới giữ trọn làm gương.
"Ngôn gìn giới" nói đến việc giữ gìn
lời nói và tuân thủ giới luật, sống có kỷ luật và tôn trọng các
nguyên tắc đạo đức. "Giữ trọn làm gương" có nghĩa là chúng ta phải là
tấm gương cho người khác noi theo, đặc biệt là trong cách hành xử và lời nói. Câu
này khuyên chúng ta sống đúng đắn và làm gương mẫu cho những người xung quanh,
đặc biệt là thế hệ trẻ.
7 . Ngàn năm
hậu tấn nhìn suy xét.
Câu này mang ý nghĩa về di sản mà chúng ta
để lại cho các thế hệ tương lai. "Ngàn năm hậu tấn" có thể hiểu là
những người sống sau chúng ta, những thế hệ tiếp theo. Câu thơ nhắc nhở rằng
mọi hành động, lời nói và quyết định của chúng ta ngày hôm nay sẽ ảnh hưởng đến
lịch sử và tương lai. Chính vì vậy, chúng ta cần suy xét kỹ càng, hành động có
trách nhiệm để lại một di sản tốt đẹp cho thế hệ sau.
8 . Tưởng nhớ
người xưa nguyện vững đường.
Cuối cùng, câu này khẳng định tầm quan trọng của
việc tưởng nhớ và học hỏi từ quá khứ. Những người đi trước với
những bài học, kinh nghiệm quý báu là nguồn động lực và chỉ dẫn cho chúng ta đi
đúng đường. "Nguyện vững đường" là sự cam kết của mỗi cá nhân trong
việc kiên định với những giá trị đạo đức, những truyền thống tốt đẹp để không
bị lạc lối trong cuộc sống.
Tổng thể ý nghĩa của bài thơ:
Đây là một bài thơ sâu sắc với nhiều triết lý nhân
văn được thể hiện qua từng câu. Hy vọng phần diễn giải từng ý nghĩa trong nội
dung thi phẩm "Học Người Xưa" của thi sĩ Kỷ
Nguyên Hiệp, gửi đến quý bạn đọc xa gần hiểu thêm về triết lý sống của mỗi Tín đồ cao
Đài, và ẩn chứa trong đó những tuyệt
diệu phi thường.
Hiền Tài/Huỳnh Tâm.
- Nguyên văn tuyệt tác:
"HỌC NGƯỜI XƯA.
Học tánh từ bi đủ nhẫn
nhường
Cha hằng dạy bảo giữ
tình thương
Hòa nhân hiến lễ tâm
thành khẩn
Dưỡng chí cầu mong dạ
tỏ tường
Đức lập công bòn
không bỏ lỡ
Ngôn gìn giới giữ trọn
làm gương
Ngàn năm hậu tấn nhìn
suy xét
Tưởng nhớ người xưa
nguyện vững đường."
* Kỷ Nguyên Hiệp.
Tuyệt tác Cao Đài, của Thi sĩ Họa Bì. * Hiền Tài/Huỳnh Tâm diễn giải.
Thi phẩm "Cao Đài", có tính triết lý sâu
sắc, phản ánh giáo lý của Đạo Cao Đài, một đức nhân văn của dân tộc Việt Nam.
Bài thơ này chứa đựng những ý nghĩa quan trọng về sự kết hợp của các tôn giáo,
sự khai sáng và tu hành theo con đường từ bi và trí huệ. Tôi sẽ giúp bạn diễn giải
từng câu trong bài thơ theo góc nhìn triết học và giáo lý.
1 . "Cao Đài phổ hóa định
trường thi".
Câu này nói về việc "Cao Đài phổ hóa" —
tức là sự phổ biến, lan tỏa của giáo lý Cao Đài. "Định trường thi" ám
chỉ một "trường thi", nơi con người cần phải vượt qua thử thách để
chứng minh đức hạnh và trí huệ. Đây có thể là hình ảnh tượng trưng cho cuộc đời,
nơi mỗi người phải trải qua những thử thách, rèn luyện bản thân để đạt tới đỉnh
cao của sự giác ngộ, cũng giống như con đường tu hành trong giáo lý Cao Đài.
2 . "Trí huệ thầy ban điển
lễ trì".
Câu này nói về việc "Trí huệ thầy ban",
tức là sự giác ngộ, trí tuệ từ đấng thầy (Cao Đài) được truyền đạt cho chúng
sinh qua các lễ nghi và sự tu hành. "Điển lễ trì" là các nghi lễ,
giáo lý mà người tu hành phải thực hành. Trong giáo lý Cao Đài, trí huệ là một
trong những yếu tố quan trọng giúp con người nhận thức được sự thật vũ trụ và
vươn tới sự thanh tịnh.
3 . "Những tưởng phàm thân
đời hiếu hạnh".
Ở câu này, tác giả diễn đạt ý tưởng rằng con người
trong kiếp phàm trần thường nghĩ rằng sự hiếu hạnh (hiếu thảo với cha mẹ, trọng
đạo lý) là đỉnh cao của đời sống. Tuy nhiên, theo giáo lý Cao Đài, hiếu hạnh
chỉ là một phần của đạo đức, còn con đường tu hành và giác ngộ mới là con đường
dẫn đến sự giải thoát. Điều này khuyên người tu hành không chỉ gắn mình vào
những giá trị cõi trần mà cần vươn tới những giá trị cao hơn của tâm linh.
4 . "Cho rằng bổn tánh cõi
từ bi".
Câu này nói về "bổn tánh cõi từ bi", tức
là bản chất căn nguyên của con người vốn là từ bi, yêu thương và khoan dung.
Theo Cao Đài, mọi người đều có tiềm năng giác ngộ và phát huy đức tính từ bi,
và đó chính là nền tảng vững chắc của sự tu hành. "Cõi từ bi" không
chỉ là một phẩm hạnh mà còn là trạng thái giác ngộ mà mỗi người cần nỗ lực đạt
tới.
5 . "Ngày nay phật tử hòa
tam giáo".
Câu này nói về sự hòa hợp của ba tôn giáo lớn: Phật
giáo, Thiên Chúa giáo và Nho giáo trong giáo lý Cao Đài. Cao Đài không chỉ coi
trọng một tôn giáo duy nhất mà tìm cách hòa hợp, dung hòa các giáo lý của nhiều
tôn giáo để tất cả đều hướng về một mục tiêu chung: sự giác ngộ, giải thoát và
từ bi. Đây là một điểm đặc biệt của Cao Đài, đó là sự đồng đạo, không phân biệt
tôn giáo hay tín ngưỡng.
6 . "Nẻo cũ bàn dân lịnh
nhất kì".
Câu này ám chỉ con đường xưa cũ mà người đời thường
đi theo, tức là những giáo lý truyền thống hoặc những giá trị đạo đức từ xưa.
"Lịnh nhất kì" có thể hiểu là "lệnh của bậc thánh" hoặc lời
chỉ dạy của giáo lý. Câu này khẳng định rằng dù có những con đường cũ, giáo lý
cũ, nhưng cao cả và cao thượng hơn hết là sự tu hành và sống theo lời dạy của
đấng tối cao thầy Cao Đài.
7 . "Hộ Pháp hồng ân ngài tỏ
rõ".
"Hộ Pháp" trong Cao Đài là một chức vị
cao cấp, có nhiệm vụ bảo vệ và hỗ trợ đạo pháp, đồng thời hướng dẫn phật tử
theo đúng con đường. Câu này cho thấy sự "hồng ân" (ơn huệ lớn lao)
từ Hộ Pháp, người sẽ giúp các tín đồ hiểu rõ hơn về con đường tu hành, sự giáo
hóa và giác ngộ.
8 . "Cao Đài phổ hóa định
trường thi".
Câu kết lại nhắc lại chủ đề của bài thơ: "Cao
Đài phổ hóa", tức là sự mở rộng, lan tỏa của giáo lý Cao Đài trong toàn xã
hội. "Định trường thi" ở đây cũng có thể hiểu là sự thiết lập một
"trường thi", một môi trường thử thách cho mỗi con người để qua đó
học hỏi và tu hành, với mục tiêu cuối cùng là giác ngộ, giải thoát khỏi khổ đau
của thế gian.
Tổng thể ý nghĩa của bài thơ:
Bài thơ "Cao Đài" là một thông điệp về sự
tu hành, giác ngộ và hòa hợp tôn giáo. Giáo lý Cao Đài không chỉ dựa trên những
giá trị đạo đức của từng tôn giáo riêng biệt mà còn khuyến khích sự hòa hợp,
đồng hành của Phật, Chúa và Thánh. Qua bài thơ, người đọc có thể cảm nhận được
lời dạy của Cao Đài về việc sống đạo, phát triển trí huệ và từ bi trong mọi
hành động của cuộc sống, từ đó tìm ra con đường giải thoát cho bản thân và cho
nhân loại.
- Bài thơ còn phản ánh rõ triết lý về sự "thử
thách" trong đời, rằng con người sẽ phải đối diện với những "trường
thi" (thử thách cuộc đời) để thực sự đạt được trí huệ và giác ngộ, với sự
bảo vệ, hướng dẫn của các đấng thánh thần như Hộ Pháp.
- Nguyên văn tuyệt tác:
"CAO ĐÀI.
Cao Đài phổ hóa định
trường thi
Trí huệ thầy ban điển
lễ trì
Những tưởng phàm thân
đời hiếu hạnh
Cho rằng bổn tánh cõi
từ bi
Ngày nay phật tử hòa tam giáo
Nẻo cũ bàn dân lịnh
nhất kì
Hộ Pháp hồng ân ngài
tỏ rõ
Cao Đài phổ hóa định
trường thi."
* Họa Bì.
Tuyệt tác Một Cõi Sống, của Thi sĩ Lê Thị Ngọc
Vân. * Hiền Tài /Huỳnh Tâm diễn giải.
Tuyệt tác "Một Cõi Sống" mang một thông
điệp sâu sắc gừi đế mọi tình yêu thương, sự thông cảm, và sự thấu hiểu trong
cuộc sống.
Mỗi cụm từ lời thơ, thể hiện ý tưởng về một cuộc
sống mà mỗi người chúng ta đang sống, không chỉ là một đoạn đường ngắn mà là một
không gian, một thế giới riêng biệt với những niềm vui, nỗi đau, và những thử
thách không thể tránh khỏi. "Một Cõi Sống" cũng có thể ám chỉ một nơi
chúng ta sống, nơi ta phải đối mặt với những điều kiện, và hoàn cảnh nhất định
của cuộc đời này.
Ngưới viết xin diễn giải chi tiết và ý nghĩa của
từng cụm từ trong Tuyệt tác "Một
Cõi Sống" dưới đây: Ngưới viết xin diễn giải chi tiết và ý nghĩa
của từng cụm từ trong Tuyệt tác "Một
Cõi Sống" dưới đây:
- Đời còn lắm khổ đau:
Điều này nhắc nhở rằng cuộc sống, dù ở đâu hay
trong hoàn cảnh nào, vẫn luôn chứa đựng những nỗi đau, sự khó khăn và thử
thách. Sự thật là không ai có thể tránh khỏi những đau khổ trong cuộc đời.
- Vòng tay con
nhỏ bé:
Cụm từ này gợi lên hình ảnh
của sự yêu thương, sự che chở, bảo vệ từ một người nhỏ bé (có thể là trẻ em)
với tình cảm trong sáng và chân thành. Dù có thể chưa đủ lớn mạnh để ôm trọn
thế giới, nhưng lòng thương yêu vẫn rộng lớn.
- Không ôm
trọn cuộc đời:
Điều này thể hiện sự giới hạn
của con người, rằng dù muốn hay không, mỗi người chúng ta không thể ôm trọn,
bao quát tất cả những nỗi đau và thử thách trong cuộc sống của người khác.
Chúng ta chỉ có thể chia sẻ, đồng cảm, nhưng không thể thay đổi hết được mọi
điều.
- Xin gởi tình
thương lẻ:
Câu thơ này như một lời xin
lỗi hay sự bày tỏ tình cảm, vì tình thương mà mình dành cho người khác, dù là
một tình thương nhỏ bé, nhưng là sự chân thành, hy vọng nó sẽ làm dịu đi phần
nào nỗi buồn và đau khổ.
- Chút chia sẻ
ngọt ngào:
Chia sẻ dù nhỏ bé nhưng là
ngọt ngào, có thể mang lại niềm an ủi, sự ấm áp cho người nhận. Câu này nhấn
mạnh rằng những hành động nhỏ bé nhưng xuất phát từ tấm lòng có thể giúp người
khác cảm thấy dễ chịu hơn, xoa dịu bớt nỗi đau.
- Em đừng trách
sao khổ:
Dù cuộc sống của em (hoặc một
ai đó) có khổ đau, người viết muốn nói rằng đừng trách móc hay đổ lỗi cho hoàn
cảnh. Đời không phải lúc nào cũng công bằng, và sự khổ đau là một phần không
thể tránh khỏi.
- Phận bạc bởi
vì đâu ?:
Câu hỏi này thể hiện sự băn
khoăn, thắc mắc về lý do tại sao cuộc đời lại không công bằng với một người,
đặc biệt là trong những hoàn cảnh khổ đau. Dường như nó cũng mang tính triết lý
về số phận, rằng mỗi người có một số phận riêng, không phải lúc nào cũng dễ
hiểu.
- Một biết đủ
bình an:
Biết đủ có nghĩa là hài lòng
với những gì mình có, và sự bình an là trạng thái tâm hồn yên ổn. Câu thơ này
khuyên con người ta nên biết trân trọng những gì mình đang có và không luôn
đuổi theo những điều xa vời, vì sự bình an trong tâm hồn chính là một loại hạnh
phúc thực sự.
- Cuộc đời dẫu
trái ngang:
Dù cuộc đời có nhiều bất công,
khó khăn, hay những điều không mong muốn xảy ra, nó vẫn là một phần của hiện
thực. Câu này nhắc nhở rằng sự bất công là điều không thể tránh khỏi trong cuộc
sống.
- Bên sóng đời
chìm nổi:
Hình ảnh "sóng đời chìm
nổi" gợi lên sự thay đổi không ngừng của cuộc sống. Chúng ta luôn phải đối
mặt với những thử thách, sự lên xuống, những thăng trầm của cuộc đời, nhưng
chính những thử thách đó giúp con người trưởng thành và mạnh mẽ hơn.
- Em bé ơi!
Đừng buồn:
Lời an ủi dành cho một người
(có thể là một em bé hay ai đó) đang phải chịu đựng những nỗi buồn và khó khăn
trong cuộc sống. Câu này khuyên nhủ người đó đừng quá buồn bã, vì rồi mọi
chuyện sẽ qua, và tình thương sẽ luôn bên cạnh để xoa dịu.
Tổng thể, phân tích, cô đọng, ý nghĩa của bài thơ:
Thi phẩm "Một Cõi Sống" của thi sĩ Lê Thị
Ngọc Vân, là một thông điệp gửi gắm yêu thương, sự đồng cảm và an ủi trong
những lúc khó khăn của cuộc sống. Nó nhắc nhở chúng ta rằng dù cuộc đời có khó
khăn, trái ngang đến đâu, tình thương và sự chia sẻ sẽ giúp chúng ta vượt qua
mọi thử thách. Và sự bình an, hài lòng với những gì mình có chính là cách giúp
ta tìm thấy hạnh phúc đích thực.
- Hy vọng quý bạn đọc cảm xúc sâu sắc, qua ý nghĩa nguyên
văn tuyệt tác:
"Một Cõi
Sống.
Đời còn lắm khổ
đau
Vòng tay con
nhỏ bé
Không ôm trọn
cuộc đời
Xin gởi tình
thương lẻ
Chút chia sẻ
ngọt ngào
Em đừng trách
sao khổ
Phận bạc bởi vì
đâu?
Một biết đủ
bình an
Cuộc đời dẫu
trái ngang
Bên sóng đời
chìm nổi
Em bé ơi! Đừng
buồn".
* Lê Thị Ngọc Vân.
Thi phẩm Đường Về, của Thi sĩ Mỹ Dung. * Hiền
Tài /Huỳnh Tâm diễn giải.
"Đường Về" chất chưa lời thơ, đậm ý vị thiền định, như một
hành trình nội tâm để con người tìm về sự thanh tịnh và giải thoát khỏi những
ràng buộc đời thường. Dưới đây là diễn giải và phân tích từng cụm từ:
1 . "Văng vẳng chiều hôm tiếng mõ khua"
- "Văng
vẳng": Âm thanh không rõ, nhẹ nhàng, như từ xa vọng lại.
- "chiều
hôm": Khoảng thời gian cuối ngày, mang cảm giác yên bình và lặng lẽ.
- "tiếng
mõ khua": Tiếng mõ, âm thanh thường xuất hiện trong các nghi lễ Phật giáo, tượng
trưng cho sự tỉnh thức và dẫn dắt tâm hồn con người thoát khỏi u mê.
* Ý nghĩa:
Buổi chiều tà, không gian tĩnh lặng, tiếng mõ như một lời gọi nhắc nhở con người
hướng về sự tỉnh thức, chiêm nghiệm ý nghĩa của cuộc sống.
2. "Nẻo xa vọng lại tiếng chuông chùa"
- "Nẻo
xa": Con đường, hành trình xa xôi, không chỉ về mặt địa lý mà còn là ẩn dụ cho
hành trình tâm linh.
- "vọng
lại": Âm thanh của tiếng chuông vang xa, làm lòng người xao xuyến.
- "tiếng
chuông chùa": Biểu tượng của sự thanh tịnh, giải thoát, và kêu
gọi con người hướng thiện, buông bỏ phiền não.
* Ý nghĩa:
Trên con đường đời, tiếng chuông chùa như ánh sáng soi rọi, giúp con người tìm
lại sự bình yên và nhận ra con đường trở về với chính mình.
3. "Lâng lâng nhẹ bước lòng thanh thản"
- "Lâng
lâng": Trạng thái nhẹ nhàng, tự do, không còn gánh nặng.
- "nhẹ
bước": Đi một cách thong thả, như không còn bị ràng buộc bởi bất cứ điều gì.
- "lòng
thanh thản": Tâm hồn bình yên, không còn lo âu hay vướng bận.
* Ý nghĩa:
Khi buông bỏ được những phiền não và áp lực cuộc đời, con người đạt đến trạng
thái thanh thản, nhẹ nhàng cả về thân và tâm, như đang bước đi trên con đường
giải thoát.
4. "Chẳng lợi danh gì chẳng được thua"
- "Chẳng
lợi danh gì": Buông bỏ những ham muốn vật chất, danh vọng hay
địa vị trong cuộc đời.
- "chẳng
được thua": Không còn bận tâm đến thắng thua, hơn thua, tất
cả đều trở nên vô nghĩa trong hành trình tìm về bản chất thật của cuộc sống.
* Ý nghĩa:
Triết lý sâu sắc về sự buông bỏ. Chỉ khi không còn chấp nhất vào những thứ như
lợi danh, thắng thua, con người mới thực sự tự do và đạt được sự an lạc nội
tại.
Tổng thể, phân tích, cô đọng, ý nghĩa triết lý của bài thơ:
"Đường
Về" mang thông điệp thanh cao và sâu lắng:
- Con đường về không chỉ là
con đường vật lý mà còn là hành trình tâm linh, trở về với bản ngã, sự bình yên
nội tại.
- Tiếng mõ và
tiếng chuông là biểu tượng của sự thức tỉnh, nhắc nhở chúng ta rằng mọi gánh
nặng đời thường có thể được buông bỏ.
- Lợi danh,
thắng thua chỉ là phù du, không phải là mục tiêu cuối cùng của đời người. Hạnh
phúc thực sự là sự thanh thản trong tâm hồn.
- Bài thơ khơi
gợi một lối sống giản dị, an nhiên, giúp con người thoát khỏi vòng xoáy vật
chất và tìm về với chân lý của cuộc sống.
Bài thơ này
thật sự tuyệt vời, không chỉ như một lời tự nhủ mà còn là một lời nhắn nhủ quý
giá cho mọi người trên hành trình tìm kiếm sự bình yên, và hạnh phúc.
- Quý bạn đọc sẽ nhận cảm xúc tuyệt vời, qua ý
nghĩa nguyên văn tuyệt tác:
"Đường Về.
Văng vẳng chiều
hôm tiếng mõ khua
Nẻo xa vọng lại
tiếng chuông chùa
Lâng lâng nhẹ
bước lòng thanh thản
Chẳng lợi danh
gì chẳng được thua."
* Mỹ Dung.
Đọc thi phẩm Quy Luật, của Thi sĩ Nguyễn Văn Phòng. * Hiền Tài
/Huỳnh Tâm diễn giải.
"Quy Luật" là một tác phẩm giàu ý nghĩa triết học và tâm linh,
khái quát hóa những quy luật bất biến của vũ trụ, và cuộc đời. Mỗi câu thơ chứa
đựng sự chiêm nghiệm sâu sắc về vạn vật. Dưới đây là diễn giải, và phân tích
từng cụm từ:
1 . "Quy
luật Thiên Điều đã định thôi"
- "Quy luật": Những nguyên
tắc bất biến, chi phối mọi sự vật hiện tượng trong vũ trụ.
- "Thiên Điều": Ý chỉ các quy
luật lớn lao của trời đất, tự nhiên, như nhân quả, sinh diệt, luân hồi.
- "đã định thôi": Sự bất khả
thay đổi, mọi thứ đều tuân theo trật tự đã được định sẵn.
* Ý nghĩa: Con người và vạn vật đều nằm
trong vòng kiểm soát của các quy luật tự nhiên. Hiểu được điều này, chúng ta sẽ
sống thuận theo lẽ trời, không chống lại mà hòa mình với nó.
2. "Âm
Dương sáng tối lẽ đương rồi"
- "Âm Dương": Hai mặt đối
lập nhưng bổ sung cho nhau, biểu tượng của sự cân bằng trong vũ trụ (như ngày
và đêm, sống và chết, nam và nữ).
- "sáng tối": Tượng trưng
cho hai mặt rõ ràng của sự tồn tại, không thể tách rời.
- "lẽ đương rồi": Điều hiển nhiên,
tự nhiên, không cần tranh cãi hay cưỡng cầu.
* Ý nghĩa: Cuộc sống luôn vận hành theo sự
cân bằng giữa các mặt đối lập. Khi chấp nhận sự tương hỗ giữa âm và dương, sáng
và tối, con người sẽ đạt được sự hài hòa với vũ trụ.
3. "Tuần
hoàn Máy Tạo theo Nguơn Hội..."
- "Tuần hoàn": Sự lặp lại có
chu kỳ, như mùa màng, dòng chảy của thời gian, hay quy luật sinh tử.
- "Máy Tạo": Sức mạnh sáng
tạo của vũ trụ, ý chỉ quy luật thiên nhiên vận hành không ngừng nghỉ.
- "Nguơn Hội": Giai đoạn
chuyển giao hay hội tụ các chu kỳ lớn của thời gian, thường mang tính cách mạng
hoặc đổi mới.
* Ý nghĩa: Tất cả mọi thứ đều tuân theo vòng
lặp của sự sinh trưởng, phát triển, suy tàn, và tái sinh. Con người chỉ là một
phần trong guồng quay vĩ đại của tạo hóa, cần sống hòa hợp với nhịp điệu đó.
4. "Sống
thác tu cầu đáo cựu ngôi."
- "Sống thác": Cuộc đời là
sự đan xen giữa sống và chết, tồn tại và mất mát.
- "tu cầu": Hành động tu
tập, cải thiện bản thân, tìm cầu sự giác ngộ hoặc giải thoát.
- "đáo cựu ngôi": Trở về vị trí
ban đầu, nơi khởi nguồn, cũng có thể hiểu là về lại "cõi vĩnh hằng".
* Ý nghĩa: Cuộc sống và cái chết chỉ là hai
mặt của một hành trình. Bằng cách tu dưỡng và chiêm nghiệm, con người có thể
đạt được sự tái hợp với bản thể chân nguyên, vượt qua sự hữu hạn của kiếp
người.
Tổng thể ý nghĩa triết lý của bài thơ:
Thi phẩm "Quy Luật" khắc họa sự hài hòa giữa
con người và vũ trụ, đồng thời đưa ra những thông điệp sâu sắc:
1 . Tôn trọng
quy luật tự nhiên: Mọi thứ đều có trật tự và ý nghĩa riêng, không
thể thay đổi hay chối bỏ.
2 . Sống thuận
theo lẽ tự nhiên: Chấp nhận những đối lập và biến động trong cuộc
sống như một phần tất yếu của sự tồn tại.
3 . Tu tập để
vượt qua sinh tử: Qua việc tu tâm dưỡng tính, con người có thể giải
thoát khỏi những ràng buộc của vòng tuần hoàn sinh diệt, đạt đến sự bình an và
giác ngộ.
Thi phẩm không
chỉ là một lời nhắc nhở, mà còn là kim chỉ nam cho những ai mong muốn sống có ý
nghĩa, và hòa hợp với vũ trụ.
- Quý bạn đọc sẽ tiếp nhận mọi cảm xúc nơi đây, và chiêm
nghiệm sâu sắc, qua ý nghĩa nguyên văn tuyệt tác:
"QUY LUẬT.
Quy luật Thiên Điều đã định
thôi
Âm Dương sáng tối lẽ đương
rồi
Tuần hoàn Máy Tạo theo
Nguơn Hội...
Sống thác tu cầu đáo cựu
ngôi."
* Nguyễn Văn Phòng (Huệ Tâm),
ngày 18-01-2020.
Thi phẩm Lòng
Thành-Tín Hiệp, của thi sĩ Quốc Khánh Trần. * Hiền Tài
/Huỳnh Tâm diễn giải.
"Lòng Thành-Tín Hiệp" là một bài thơ có nội dung khuyên răn, và hướng con người đến việc tu dưỡng
đạo đức, sống nhân hậu, giữ gìn lòng thành, lòng tín, và lòng hiệp nghĩa.
Dưới đây là phần diễn giải, và phân tích từng cụm từ quan trọng trong bài thơ:
1. Tiêu đề: "Lòng Thành-Tín Hiệp".
"Lòng thành": Tấm lòng chân thật, ngay thẳng, không giả dối.
"Tín hiệp": Lòng tin và sự hài hòa trong cách sống, cũng mang
nghĩa sống trọn nghĩa và trung tín.
Hai cụm này là cốt lõi đạo đức mà bài thơ đề cao, làm nền tảng cho mọi hành
động trong cuộc sống và tu tập.
2. Hai câu đầu:
"Đạo góc bởi
lòng thành tín hiệp
Lòng nương nhang khói
tiếp truyền ra"
"Đạo góc": Nền tảng của đạo, con đường đúng đắn trong cuộc sống.
"Lòng thành tín hiệp": Cốt lõi của việc sống đạo là giữ lòng chân
thành và trung tín.
"Nhang khói tiếp truyền ra": Nhang khói là biểu tượng của lòng
thành kính trong lễ nghi, đồng thời ám chỉ sự tiếp nối truyền thống và đạo lý
qua nhiều thế hệ.
Hai câu này nói rằng đạo lý chân chính phải bắt nguồn từ lòng thành và tín
hiệp. Lòng người hướng thiện sẽ lan tỏa và truyền đi như làn khói nhang thanh
khiết.
3 . Ý nghĩa của hai câu tiếp theo:
"Hai câu kinh
cúng tại gia
Trong bài hương niệm dạy ta tu hành"
Hai câu này nói về lời kinh, bài
hương niệm cúng tại gia không chỉ để tỏ lòng
kính Phật, Tiên, mà còn mang ý nghĩa giáo dục, nhắc nhở con người về sự tu dưỡng và sống đúng đạo.
4 . "Tu thì phải lòng thành tín
hiệp..."
"Tu thì phải
lòng thành tín hiệp": Việc tu hành không
chỉ là nghi lễ bên ngoài mà cần xuất phát từ tấm lòng chân thành, giữ vững niềm
tin, và sống hòa hợp.
"Theo lời khấn
nguyện của ta
Bay lên cung ngọc
Tiên Gia chứng lòng": Ý nói rằng những lời
cầu nguyện xuất phát từ tấm lòng chân thật sẽ được Trời Phật và các đấng thiêng
liêng chứng giám.
5 . "Người tu phải gieo trồng chữ phúc..."
"Người tu phải
gieo trồng chữ phúc
Có tâm từ mới được quả
duyên"
"Gieo trồng chữ phúc": Muốn có phúc báo thì con người phải biết sống
tử tế, làm điều lành, điều thiện.
"Có tâm từ mới được quả duyên": Chỉ khi có lòng từ bi và biết
giúp đỡ người khác, thì ta mới nhận được những điều tốt đẹp trong đời.
6. "Khi ta đã lập trình cơ bản..."
"Khi ta đã lập
trình cơ bản
Một chữ tu đẹp rạng
thế gian"
"Lập trình cơ bản": Lập nền móng đạo đức vững chắc cho bản thân.
"Một chữ tu đẹp rạng thế gian": Khi sống đúng đạo, giữ trọn chữ
"tu", cuộc đời ta sẽ trở nên đẹp đẽ, ý nghĩa.
7 . Phần kết: "Chữ tu phải để
ngàn thu trong đời"
"Dù cuộc sống
chia phân vai cấp...": Dù giàu nghèo, sang
hèn, tất cả đều nên giữ vững lòng tu dưỡng.
"Chữ tu phải để ngàn thu trong đời": Chữ "tu" không chỉ
dành riêng cho một kiếp sống mà còn phải lưu truyền và để lại giá trị cho muôn
đời sau.
Phân tích chung:
Bài thơ mang thông điệp rõ ràng và sâu sắc:
Giữ vững đạo lý và lòng thành: Dù trong hoàn cảnh nào, con người cũng cần sống
đúng với chữ tín, chữ hiệp.
Tu tâm dưỡng tính: Việc tu hành không chỉ giới hạn trong lễ nghi mà còn là
sửa đổi từ những hành động, lời nói, và ý nghĩ hằng ngày.
Truyền thống và trách nhiệm: Mỗi người có trách nhiệm gìn giữ, truyền dạy đạo
lý cho thế hệ sau.
Lòng nhân hậu và khoan dung: Sống biết tha thứ, mở lòng với mọi người chính
là cách gieo mầm hạnh phúc và phúc báo cho bản thân.
Bài thơ kết hợp giữa triết lý nhân sinh và đạo lý truyền thống, tạo nên một
lời khuyên nhẹ nhàng nhưng thấm thía.
- Quý bạn đọc thi phẩm "Lòng Thành-Tín Hiệp", sẽ
tiếp nhận mọi cảm xúc, và chiêm nghiệm sâu sắc, qua ý nghĩa nguyên văn tuyệt tác:
LÒNG THÀNH-TÍN HIỆP
"Đạo góc bởi lòng thành
tín hiệp
Lòng nương nhang khói
tiếp truyền ra"
Hai câu kinh cúng tại
gia
Trong bài hương niệm dạy
ta tu hành
Tu thì phải lòng thành
tín hiệp
Mới nương nhang khỏi tiếp
truyền ra
Theo lời khấn nguyện của
ta
Bay lên cung ngọc Tiên
Gia chứng lòng
Người tu phải gieo trồng
chữ phúc
Có tâm từ mới được quả
duyên
Hằng ngày để hạnh lưu
truyền
Cho con cho cháu hướng
duyên theo mình
Khi ta đã lập trình cơ bản
Một chữ tu đẹp rạng thế
gian
Thế thì Thần Thánh sẵn
sàng
Rủi dong cưỡi hạc xuống
ban ơn lành
Thì lúc đó kiếp sanh rạng
rỡ
Được Phật Trời che chở
tánh linh
Nạn tai chẳng réo đến
mình
Áo cơm no ấm tương sinh
cùng người
Nên tu học cần lời rõ ý
Phải sửa lòng tế nhị với
đời
Lúc vui đừng có nói
chơi
Lúc buồn đừng có để lời
phản tâm
Về phước báo tự tầm dò
kiếm
Phước cứu người quý hiếm
vô cùng
Nên ta cố gắng khoan dung
Mở lòng nhân hậu phục tùng thế nhân
Dù cuộc sống chia phân vai cấp
Nhưng
ta nên ôm ấp chử tu
Giàu nghèo chớ bỏ hoang
cừu
Chữ tu phải để ngàn thu
trong đời.
* Quốc Khánh Trần. 13-5 & 11-6/2022.
Home. Mục Lục: [ 1 ] [ 2 ] [ 3 ] [ 4 ] [ 5 ] [ 6 ] [ 7 ] [ 8 ] [ 9 ] [ 10 ] [ 11 ] [ 12 ] [ 13 ] [ 14 ] [ 15 ] [ 16 ] [ 17 ] [ 18 ]